Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ben Sheaf (Thay: Victor Torp) 22 | |
![]() Josh Murphy 37 | |
![]() Mark O'Mahony (Thay: Thomas Waddingham) 55 | |
![]() Terry Devlin (Thay: Jordan Williams) 55 | |
![]() Connor Ogilvie 69 | |
![]() Ellis Simms (Thay: Tatsuhiro Sakamoto) 73 | |
![]() Matt Ritchie (Thay: Adil Aouchiche) 73 | |
![]() Isaac Hayden (Thay: Andre Dozzell) 84 | |
![]() Jamie Paterson (Thay: Ephron Mason-Clark) 85 | |
![]() Norman Bassette (Thay: Haji Wright) 85 | |
![]() Cohen Bramall 90+2' | |
![]() Jamie Paterson (Kiến tạo: Jack Rudoni) 90+4' | |
![]() Jamie Paterson 90+6' |
Thống kê trận đấu Coventry City vs Portsmouth


Diễn biến Coventry City vs Portsmouth

Thẻ vàng cho Jamie Paterson.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Jack Rudoni đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jamie Paterson đã ghi bàn!

V À A A O O O Coventry ghi bàn.
Haji Wright rời sân và được thay thế bởi Norman Bassette.

Thẻ vàng cho Cohen Bramall.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Jamie Paterson.
Andre Dozzell rời sân và được thay thế bởi Isaac Hayden.
Adil Aouchiche rời sân và được thay thế bởi Matt Ritchie.
Tatsuhiro Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.

Thẻ vàng cho Connor Ogilvie.
Jordan Williams rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.
Thomas Waddingham rời sân và được thay thế bởi Mark O'Mahony.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Josh Murphy.
Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Ben Sheaf.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Coventry City vs Portsmouth
Coventry City (4-2-3-1): Bradley Collins (40), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jay Dasilva (3), Matt Grimes (6), Victor Torp (29), Tatsuhiro Sakamoto (7), Jack Rudoni (5), Ephron Mason-Clark (10), Haji Wright (11)
Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Jordan Williams (2), Regan Poole (5), Connor Ogilvie (3), Cohen Bramall (18), Freddie Potts (8), Andre Dozzell (21), Adil Aouchiche (17), Thomas Waddingham (20), Josh Murphy (23), Colby Bishop (9)


Thay người | |||
22’ | Victor Torp Ben Sheaf | 55’ | Jordan Williams Terry Devlin |
73’ | Tatsuhiro Sakamoto Ellis Simms | 55’ | Thomas Waddingham Mark O'Mahony |
85’ | Ephron Mason-Clark Jamie Paterson | 73’ | Adil Aouchiche Matt Ritchie |
85’ | Haji Wright Norman Bassette | 84’ | Andre Dozzell Isaac Hayden |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Wilson | Jordan Archer | ||
Luis Binks | Marlon Pack | ||
Jake Bidwell | Terry Devlin | ||
Joel Latibeaudiere | Matt Ritchie | ||
Jamie Allen | Isaac Hayden | ||
Ben Sheaf | Mark O'Mahony | ||
Ellis Simms | Kaide Gordon | ||
Jamie Paterson | Christian Saydee | ||
Norman Bassette | Harvey Blair |
Nhận định Coventry City vs Portsmouth
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây Portsmouth
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 45 | 28 | 13 | 4 | 64 | 97 | T T T T T |
2 | ![]() | 45 | 27 | 16 | 2 | 51 | 97 | H T T T T |
3 | ![]() | 45 | 28 | 7 | 10 | 27 | 89 | B B T B T |
4 | ![]() | 45 | 21 | 13 | 11 | 15 | 76 | H B B B B |
5 | ![]() | 45 | 17 | 16 | 12 | 4 | 67 | T H T B B |
6 | ![]() | 45 | 19 | 9 | 17 | 4 | 66 | T H T B B |
7 | ![]() | 45 | 18 | 12 | 15 | 0 | 66 | T T B T T |
8 | ![]() | 45 | 19 | 8 | 18 | 5 | 65 | H T T T T |
9 | ![]() | 45 | 18 | 10 | 17 | 10 | 64 | B B T B H |
10 | ![]() | 45 | 14 | 19 | 12 | 8 | 61 | B T B B H |
11 | ![]() | 45 | 17 | 9 | 19 | -5 | 60 | T T T T B |
12 | ![]() | 45 | 15 | 12 | 18 | -9 | 57 | H B B T H |
13 | ![]() | 45 | 16 | 8 | 21 | -8 | 56 | T B B B B |
14 | ![]() | 45 | 13 | 15 | 17 | 1 | 54 | H B B B H |
15 | ![]() | 45 | 13 | 14 | 18 | -11 | 53 | T H T B B |
16 | ![]() | 45 | 14 | 11 | 20 | -13 | 53 | B H T T H |
17 | ![]() | 45 | 13 | 13 | 19 | -16 | 52 | B T B H T |
18 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -17 | 50 | H T T B B |
19 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -8 | 49 | H H B T T |
20 | ![]() | 45 | 10 | 19 | 16 | -11 | 49 | H B B B B |
21 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -22 | 49 | H B T T T |
22 | ![]() | 45 | 12 | 12 | 21 | -10 | 48 | B H B T B |
23 | ![]() | 45 | 11 | 13 | 21 | -36 | 46 | B T B T T |
24 | ![]() | 45 | 9 | 17 | 19 | -23 | 44 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại