Luis Binks rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.
Trực tiếp kết quả Luton Town vs Coventry City hôm nay 26-04-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 26/4
Kết thúc



![]() Jay DaSilva 13 | |
![]() Jake Bidwell (Thay: Tatsuhiro Sakamoto) 15 | |
![]() Luis Binks 45+5' | |
![]() Kal Naismith (Thay: Christ Makosso) 46 | |
![]() Jordan Clark (Thay: Lamine Fanne) 57 | |
![]() Bradley Collins 58 | |
![]() Josh Eccles (Thay: Ellis Simms) 63 | |
![]() Liam Walsh 65 | |
![]() Liam Walsh 68 | |
![]() Carlton Morris 69 | |
![]() Ben Sheaf 69 | |
![]() Shandon Baptiste (Thay: Amari'i Bell) 77 | |
![]() Matt Grimes 84 | |
![]() Isaiah Jones 86 | |
![]() Josh Eccles 86 | |
![]() Tahith Chong (Thay: Millenic Alli) 87 | |
![]() Reece Burke (Thay: Teden Mengi) 87 | |
![]() Shandon Baptiste 90 | |
![]() Brandon Thomas-Asante (Thay: Luis Binks) 90 |
Luis Binks rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.
Teden Mengi rời sân và được thay thế bởi Reece Burke.
Millenic Alli rời sân và được thay thế bởi Tahith Chong.
Thẻ vàng cho Josh Eccles.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Isaiah Jones.
V À A A O O O - Shandon Baptiste đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Matt Grimes.
Amari'i Bell rời sân và được thay thế bởi Shandon Baptiste.
Thẻ vàng cho Ben Sheaf.
Thẻ vàng cho Carlton Morris.
ANH ẤY RA SÂN! - Liam Walsh nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Liam Walsh.
Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Josh Eccles.
Thẻ vàng cho Bradley Collins.
Lamine Fanne rời sân và được thay thế bởi Jordan Clark.
Christ Makosso rời sân và được thay thế bởi Kal Naismith.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Luis Binks.
Luton Town (3-4-3): Thomas Kaminski (24), Christ Makosso (28), Mark McGuinness (6), Teden Mengi (15), Isaiah Jones (25), Lamine Dabo (22), Liam Walsh (20), Amari'i Bell (3), Millenic Alli (21), Carlton Morris (9), Thelo Aasgaard (8)
Coventry City (4-2-3-1): Bradley Collins (40), Luis Binks (2), Joel Latibeaudiere (22), Liam Kitching (15), Jay Dasilva (3), Matt Grimes (6), Ben Sheaf (14), Tatsuhiro Sakamoto (7), Jack Rudoni (5), Haji Wright (11), Ellis Simms (9)
Thay người | |||
46’ | Christ Makosso Kal Naismith | 15’ | Tatsuhiro Sakamoto Jake Bidwell |
57’ | Lamine Fanne Jordan Clark | 63’ | Ellis Simms Josh Eccles |
77’ | Amari'i Bell Shandon Baptiste | 90’ | Luis Binks Brandon Thomas-Asante |
87’ | Millenic Alli Tahith Chong | ||
87’ | Teden Mengi Reece Burke |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Krul | Ben Wilson | ||
Shandon Baptiste | Jamie Allen | ||
Jordan Clark | Isaac Moore | ||
Tahith Chong | Josh Eccles | ||
Kal Naismith | Brandon Thomas-Asante | ||
Marvelous Nakamba | Jack Burroughs | ||
Zack Nelson | Jamie Paterson | ||
Lasse Nordas | Jake Bidwell | ||
Reece Burke | Raphael Borges Rodrigues |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 45 | 28 | 13 | 4 | 64 | 97 | T T T T T |
2 | ![]() | 45 | 27 | 16 | 2 | 51 | 97 | H T T T T |
3 | ![]() | 45 | 28 | 7 | 10 | 27 | 89 | B B T B T |
4 | ![]() | 45 | 21 | 13 | 11 | 15 | 76 | H B B B B |
5 | ![]() | 45 | 17 | 16 | 12 | 4 | 67 | T H T B B |
6 | ![]() | 45 | 19 | 9 | 17 | 4 | 66 | T H T B B |
7 | ![]() | 45 | 18 | 12 | 15 | 0 | 66 | T T B T T |
8 | ![]() | 45 | 19 | 8 | 18 | 5 | 65 | H T T T T |
9 | ![]() | 45 | 18 | 10 | 17 | 10 | 64 | B B T B H |
10 | ![]() | 45 | 14 | 19 | 12 | 8 | 61 | B T B B H |
11 | ![]() | 45 | 17 | 9 | 19 | -5 | 60 | T T T T B |
12 | ![]() | 45 | 15 | 12 | 18 | -9 | 57 | H B B T H |
13 | ![]() | 45 | 16 | 8 | 21 | -8 | 56 | T B B B B |
14 | ![]() | 45 | 13 | 15 | 17 | 1 | 54 | H B B B H |
15 | ![]() | 45 | 13 | 14 | 18 | -11 | 53 | T H T B B |
16 | ![]() | 45 | 14 | 11 | 20 | -13 | 53 | B H T T H |
17 | ![]() | 45 | 13 | 13 | 19 | -16 | 52 | B T B H T |
18 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -17 | 50 | H T T B B |
19 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -8 | 49 | H H B T T |
20 | ![]() | 45 | 10 | 19 | 16 | -11 | 49 | H B B B B |
21 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -22 | 49 | H B T T T |
22 | ![]() | 45 | 12 | 12 | 21 | -10 | 48 | B H B T B |
23 | ![]() | 45 | 11 | 13 | 21 | -36 | 46 | B T B T T |
24 | ![]() | 45 | 9 | 17 | 19 | -23 | 44 | H B B H H |