Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Luton Town vs Bristol City hôm nay 21-04-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 2, 21/4
Kết thúc



![]() Haydon Roberts (Thay: Cameron Pring) 20 | |
![]() Ross McCrorie 22 | |
![]() Thelo Aasgaard (Kiến tạo: Christ Makosso) 49 | |
![]() George Tanner 52 | |
![]() Carlton Morris (Kiến tạo: Teden Mengi) 59 | |
![]() Sinclair Armstrong (Thay: Max Bird) 60 | |
![]() George Earthy (Thay: Nahki Wells) 60 | |
![]() Reece Burke (Thay: Christ Makosso) 67 | |
![]() Isaiah Jones 72 | |
![]() Elijah Morrison (Thay: Ross McCrorie) 76 | |
![]() Scott Twine (Thay: Anis Mehmeti) 76 | |
![]() George Earthy 82 | |
![]() Shandon Baptiste (Thay: Lamine Fanne) 82 | |
![]() Jason Knight 83 |
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Jason Knight.
Lamine Fanne rời sân và được thay thế bởi Shandon Baptiste.
Thẻ vàng cho George Earthy.
Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi Scott Twine.
Ross McCrorie rời sân và được thay thế bởi Elijah Morrison.
V À A A O O O - Isaiah Jones đã ghi bàn!
Christ Makosso rời sân và được thay thế bởi Reece Burke.
Nahki Wells rời sân và được thay thế bởi George Earthy.
Max Bird rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Teden Mengi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Carlton Morris đã ghi bàn!
V À A A O O O - George Tanner đã ghi bàn!
Christ Makosso đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Thelo Aasgaard đã ghi bàn!
V À A A O O O O Luton ghi bàn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Ross McCrorie.
Cameron Pring rời sân và được thay thế bởi Haydon Roberts.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Luton Town (3-5-2): Thomas Kaminski (24), Christ Makosso (28), Mark McGuinness (6), Teden Mengi (15), Isaiah Jones (25), Lamine Dabo (22), Thelo Aasgaard (8), Liam Walsh (20), Amari'i Bell (3), Carlton Morris (9), Millenic Alli (21)
Bristol City (3-4-2-1): Max O'Leary (1), George Tanner (19), Rob Dickie (16), Zak Vyner (14), Ross McCrorie (2), Marcus McGuane (29), Jason Knight (12), Cameron Pring (3), Max Bird (6), Anis Mehmeti (11), Nahki Wells (21)
Thay người | |||
67’ | Christ Makosso Reece Burke | 20’ | Cameron Pring Haydon Roberts |
82’ | Lamine Fanne Shandon Baptiste | 60’ | Max Bird Sinclair Armstrong |
60’ | Nahki Wells George Earthy | ||
76’ | Anis Mehmeti Scott Twine | ||
76’ | Ross McCrorie Elijah Morrison |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Krul | Stefan Bajic | ||
Mads Andersen | Haydon Roberts | ||
Reece Burke | Scott Twine | ||
Daiki Hashioka | Elijah Morrison | ||
Marvelous Nakamba | Yu Hirakawa | ||
Tahith Chong | Sam Bell | ||
Shandon Baptiste | Sinclair Armstrong | ||
Zack Nelson | George Earthy | ||
Lasse Nordas | Joe Williams |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 45 | 28 | 13 | 4 | 64 | 97 | T T T T T |
2 | ![]() | 45 | 27 | 16 | 2 | 51 | 97 | H T T T T |
3 | ![]() | 45 | 28 | 7 | 10 | 27 | 89 | B B T B T |
4 | ![]() | 45 | 21 | 13 | 11 | 15 | 76 | H B B B B |
5 | ![]() | 45 | 17 | 16 | 12 | 4 | 67 | T H T B B |
6 | ![]() | 45 | 19 | 9 | 17 | 4 | 66 | T H T B B |
7 | ![]() | 45 | 18 | 12 | 15 | 0 | 66 | T T B T T |
8 | ![]() | 45 | 19 | 8 | 18 | 5 | 65 | H T T T T |
9 | ![]() | 45 | 18 | 10 | 17 | 10 | 64 | B B T B H |
10 | ![]() | 45 | 14 | 19 | 12 | 8 | 61 | B T B B H |
11 | ![]() | 45 | 17 | 9 | 19 | -5 | 60 | T T T T B |
12 | ![]() | 45 | 15 | 12 | 18 | -9 | 57 | H B B T H |
13 | ![]() | 45 | 16 | 8 | 21 | -8 | 56 | T B B B B |
14 | ![]() | 45 | 13 | 15 | 17 | 1 | 54 | H B B B H |
15 | ![]() | 45 | 13 | 14 | 18 | -11 | 53 | T H T B B |
16 | ![]() | 45 | 14 | 11 | 20 | -13 | 53 | B H T T H |
17 | ![]() | 45 | 13 | 13 | 19 | -16 | 52 | B T B H T |
18 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -17 | 50 | H T T B B |
19 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -8 | 49 | H H B T T |
20 | ![]() | 45 | 10 | 19 | 16 | -11 | 49 | H B B B B |
21 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -22 | 49 | H B T T T |
22 | ![]() | 45 | 12 | 12 | 21 | -10 | 48 | B H B T B |
23 | ![]() | 45 | 11 | 13 | 21 | -36 | 46 | B T B T T |
24 | ![]() | 45 | 9 | 17 | 19 | -23 | 44 | H B B H H |