Jordan Clark đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Trực tiếp kết quả Stoke City vs Luton Town hôm nay 09-04-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 4, 09/4
Kết thúc



![]() Mark McGuinness 4 | |
![]() Millenic Alli (Thay: Alfie Doughty) 17 | |
![]() Carlton Morris 42 | |
![]() Junior Tchamadeu 47 | |
![]() Joon-Ho Bae 50 | |
![]() Ali Al Hamadi (Thay: Million Manhoef) 62 | |
![]() Ben Pearson (Thay: Jordan Thompson) 62 | |
![]() Lamine Fanne (Thay: Liam Walsh) 70 | |
![]() Lasse Nordaas (Thay: Carlton Morris) 71 | |
![]() Reece Burke (Thay: Christ Makosso) 71 | |
![]() Lewis Baker 74 | |
![]() Josh Bowler (Thay: Tahith Chong) 82 | |
![]() Lewis Koumas (Thay: Sam Gallagher) 86 | |
![]() Millenic Alli (Kiến tạo: Jordan Clark) 90+1' |
Jordan Clark đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Millenic Alli đã ghi bàn!
Sam Gallagher rời sân và được thay thế bởi Lewis Koumas.
Tahith Chong rời sân và được thay thế bởi Josh Bowler.
Christ Makosso rời sân và được thay thế bởi Reece Burke.
Carlton Morris rời sân và được thay thế bởi Lasse Nordaas.
V À A A O O O - Lewis Baker ghi bàn!
Liam Walsh rời sân và được thay thế bởi Lamine Fanne.
Jordan Thompson rời sân và được thay thế bởi Ben Pearson.
Million Manhoef rời sân và được thay thế bởi Ali Al Hamadi.
Thẻ vàng cho Joon-Ho Bae.
Thẻ vàng cho Junior Tchamadeu.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Carlton Morris.
Alfie Doughty rời sân và được thay thế bởi Millenic Alli.
Thẻ vàng cho Mark McGuinness.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Bet365 Stadium, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Ben Wilmot (16), Eric Junior Bocat (17), Jordan Thompson (15), Wouter Burger (6), Million Manhoef (42), Lewis Baker (8), Bae Jun-ho (10), Sam Gallagher (20)
Luton Town (3-5-2): Thomas Kaminski (24), Christ Makosso (28), Mark McGuinness (6), Amari'i Bell (3), Isaiah Jones (25), Liam Walsh (20), Thelo Aasgaard (8), Jordan Clark (18), Alfie Doughty (45), Carlton Morris (9), Tahith Chong (14)
Thay người | |||
62’ | Jordan Thompson Ben Pearson | 17’ | Alfie Doughty Millenic Alli |
62’ | Million Manhoef Ali Al-Hamadi | 70’ | Liam Walsh Lamine Dabo |
86’ | Sam Gallagher Lewis Koumas | 71’ | Christ Makosso Reece Burke |
71’ | Carlton Morris Lasse Nordas | ||
82’ | Tahith Chong Josh Bowler |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Bonham | Tim Krul | ||
Ben Gibson | Kal Naismith | ||
Lynden Gooch | Teden Mengi | ||
Ben Pearson | Reece Burke | ||
Tatsuki Seko | Lamine Dabo | ||
Andrew Moran | Zack Nelson | ||
Ali Al-Hamadi | Josh Bowler | ||
Lewis Koumas | Millenic Alli | ||
Ryan Mmaee | Lasse Nordas |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 45 | 28 | 13 | 4 | 64 | 97 | T T T T T |
2 | ![]() | 45 | 27 | 16 | 2 | 51 | 97 | H T T T T |
3 | ![]() | 45 | 28 | 7 | 10 | 27 | 89 | B B T B T |
4 | ![]() | 45 | 21 | 13 | 11 | 15 | 76 | H B B B B |
5 | ![]() | 45 | 17 | 16 | 12 | 4 | 67 | T H T B B |
6 | ![]() | 45 | 19 | 9 | 17 | 4 | 66 | T H T B B |
7 | ![]() | 45 | 18 | 12 | 15 | 0 | 66 | T T B T T |
8 | ![]() | 45 | 19 | 8 | 18 | 5 | 65 | H T T T T |
9 | ![]() | 45 | 18 | 10 | 17 | 10 | 64 | B B T B H |
10 | ![]() | 45 | 14 | 19 | 12 | 8 | 61 | B T B B H |
11 | ![]() | 45 | 17 | 9 | 19 | -5 | 60 | T T T T B |
12 | ![]() | 45 | 15 | 12 | 18 | -9 | 57 | H B B T H |
13 | ![]() | 45 | 16 | 8 | 21 | -8 | 56 | T B B B B |
14 | ![]() | 45 | 13 | 15 | 17 | 1 | 54 | H B B B H |
15 | ![]() | 45 | 13 | 14 | 18 | -11 | 53 | T H T B B |
16 | ![]() | 45 | 14 | 11 | 20 | -13 | 53 | B H T T H |
17 | ![]() | 45 | 13 | 13 | 19 | -16 | 52 | B T B H T |
18 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -17 | 50 | H T T B B |
19 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -8 | 49 | H H B T T |
20 | ![]() | 45 | 10 | 19 | 16 | -11 | 49 | H B B B B |
21 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -22 | 49 | H B T T T |
22 | ![]() | 45 | 12 | 12 | 21 | -10 | 48 | B H B T B |
23 | ![]() | 45 | 11 | 13 | 21 | -36 | 46 | B T B T T |
24 | ![]() | 45 | 9 | 17 | 19 | -23 | 44 | H B B H H |