Thứ Tư, 30/04/2025
Matt Grimes (Kiến tạo: Jack Rudoni)
46
Nordin Amrabat (Thay: Lincoln)
58
Abu Kamara (Thay: Kasey Palmer)
58
Bradley Collins
76
Alfie Jones (Thay: John Egan)
77
Abu Kamara (Kiến tạo: Nordin Amrabat)
82
Norman Bassette (Thay: Ellis Simms)
84
Cody Drameh (Thay: Lewie Coyle)
87
Matt Crooks (Thay: Steven Alzate)
87
Jamie Paterson (Thay: Haji Wright)
89

Thống kê trận đấu Hull City vs Coventry City

số liệu thống kê
Hull City
Hull City
Coventry City
Coventry City
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 10
3 Việt vị 1
3 Chuyền dài 5
7 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hull City vs Coventry City

Tất cả (21)
90+6'

Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Haji Wright rời sân và được thay thế bởi Jamie Paterson.

87'

Steven Alzate rời sân và được thay thế bởi Matt Crooks.

87'

Lewie Coyle rời sân và được thay thế bởi Cody Drameh.

84'

Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Norman Bassette.

83'

Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Norman Bassette.

82'

Nordin Amrabat đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.

82' V À A A O O O - Abu Kamara đã ghi bàn!

V À A A O O O - Abu Kamara đã ghi bàn!

77'

John Egan rời sân và được thay thế bởi Alfie Jones.

76' Thẻ vàng cho Bradley Collins.

Thẻ vàng cho Bradley Collins.

75' Thẻ vàng cho Bradley Collins.

Thẻ vàng cho Bradley Collins.

59'

Kasey Palmer rời sân và được thay thế bởi Abu Kamara.

58'

Kasey Palmer rời sân và được thay thế bởi Abu Kamara.

58'

Lincoln rời sân và được thay thế bởi Nordin Amrabat.

46'

Jack Rudoni đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

46' V À A A O O O - Matt Grimes đã ghi bàn!

V À A A O O O - Matt Grimes đã ghi bàn!

46' BÀN THẮNG ĐỐI PHƯƠNG - Charlie Hughes đưa bóng vào lưới nhà!

BÀN THẮNG ĐỐI PHƯƠNG - Charlie Hughes đưa bóng vào lưới nhà!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với The MKM Stadium, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.

Đội hình xuất phát Hull City vs Coventry City

Hull City (4-2-3-1): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), John Egan (15), Charlie Hughes (4), Sean McLoughlin (6), Regan Slater (27), Steven Alzate (19), Joe Gelhardt (30), Kasey Palmer (45), Lincoln (16), Joao Pedro Galvao (12)

Coventry City (4-2-3-1): Bradley Collins (40), Milan van Ewijk (27), Joel Latibeaudiere (22), Liam Kitching (15), Jay Dasilva (3), Ben Sheaf (14), Matt Grimes (6), Tatsuhiro Sakamoto (7), Jack Rudoni (5), Ellis Simms (9), Haji Wright (11)

Hull City
Hull City
4-2-3-1
1
Ivor Pandur
2
Lewie Coyle
15
John Egan
4
Charlie Hughes
6
Sean McLoughlin
27
Regan Slater
19
Steven Alzate
30
Joe Gelhardt
45
Kasey Palmer
16
Lincoln
12
Joao Pedro Galvao
11
Haji Wright
9
Ellis Simms
5
Jack Rudoni
7
Tatsuhiro Sakamoto
6
Matt Grimes
14
Ben Sheaf
3
Jay Dasilva
15
Liam Kitching
22
Joel Latibeaudiere
27
Milan van Ewijk
40
Bradley Collins
Coventry City
Coventry City
4-2-3-1
Thay người
58’
Lincoln
Nordin Amrabat
84’
Ellis Simms
Norman Bassette
58’
Kasey Palmer
Abu Kamara
89’
Haji Wright
Jamie Paterson
77’
John Egan
Alfie Jones
87’
Lewie Coyle
Cody Drameh
87’
Steven Alzate
Matt Crooks
Cầu thủ dự bị
Thimothée Lo-Tutala
Ben Wilson
Alfie Jones
Luke Bell
Cody Drameh
Luis Binks
Gustavo Puerta
Jake Bidwell
Matt Crooks
Jamie Allen
Kyle Joseph
Jamie Paterson
Nordin Amrabat
Raphael Borges Rodrigues
Abu Kamara
Norman Bassette
Mason Burstow
Isaac Moore

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
30/10 - 2021
17/03 - 2022
27/08 - 2022
11/03 - 2023
16/09 - 2023
25/04 - 2024
14/12 - 2024
15/04 - 2025

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X