Thứ Năm, 01/05/2025
Richard Smallwood (Kiến tạo: George Honeyman)
4
Ryan Longman (Kiến tạo: Sean McLoughlin)
28
Fabio Tavares (Thay: Matt Godden)
70
Jordan Shipley (Thay: Jamie Allen)
70
Gustavo Hamer
73
Greg Docherty (Thay: Regan Slater)
74
Martyn Waghorn (Thay: Gustavo Hamer)
79
Callum Elder (Thay: Ryan Longman)
80
Allahyar Sayyadmanesh (Thay: Tom Eaves)
86
Ian Maatsen
90+4'

Thống kê trận đấu Coventry City vs Hull

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Hull
Hull
63 Kiểm soát bóng 37
9 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Hull

Tất cả (20)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4' Thẻ vàng cho Ian Maatsen.

Thẻ vàng cho Ian Maatsen.

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

86'

Tom Eaves sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Allahyar Sayyadmanesh.

80'

Ryan Longman sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Elder.

79'

Ryan Longman sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Elder.

79'

Ryan Longman sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

79'

Gustavo Hamer sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Martyn Waghorn.

74'

Regan Slater sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Greg Docherty.

74' Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.

Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.

74' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

73' Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.

Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.

70'

Jamie Allen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Shipley.

70'

Matt Godden ra sân và anh ấy được thay thế bằng Fabio Tavares.

70'

Matt Godden sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

28' G O O O A A A L - Ryan Longman đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Ryan Longman đang nhắm đến!

28' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

4' G O O O A A A L - Richard Smallwood đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Richard Smallwood đang nhắm đến!

Đội hình xuất phát Coventry City vs Hull

Coventry City (3-4-1-2): Simon Moore (1), Dominic Hyam (15), Ben Sheaf (14), Jake Clarke-Salter (3), Fankaty Dabo (23), Jamie Allen (8), Gustavo Hamer (38), Ian Maatsen (18), Callum O'Hare (10), Matt Godden (24), Viktor Gyoekeres (17)

Hull (3-4-2-1): Matt Ingram (1), Alfie Jones (5), Sean McLoughlin (17), Jacob Greaves (4), Ryan Longman (16), Regan Slater (27), Richard Smallwood (6), Brandon Fleming (21), George Honeyman (10), Keane Lewis-Potter (11), Tom Eaves (9)

Coventry City
Coventry City
3-4-1-2
1
Simon Moore
15
Dominic Hyam
14
Ben Sheaf
3
Jake Clarke-Salter
23
Fankaty Dabo
8
Jamie Allen
38
Gustavo Hamer
18
Ian Maatsen
10
Callum O'Hare
24
Matt Godden
17
Viktor Gyoekeres
9
Tom Eaves
11
Keane Lewis-Potter
10
George Honeyman
21
Brandon Fleming
6
Richard Smallwood
27
Regan Slater
16
Ryan Longman
4
Jacob Greaves
17
Sean McLoughlin
5
Alfie Jones
1
Matt Ingram
Hull
Hull
3-4-2-1
Thay người
70’
Jamie Allen
Jordan Shipley
74’
Regan Slater
Greg Docherty
70’
Matt Godden
Fabio Tavares
80’
Ryan Longman
Callum Elder
79’
Gustavo Hamer
Martyn Waghorn
86’
Tom Eaves
Allahyar Sayyadmanesh
Cầu thủ dự bị
Will Bapaga
Harvey Cartwright
Ben Wilson
Callum Elder
Martyn Waghorn
Greg Docherty
Josh Reid
Allahyar Sayyadmanesh
Jordan Shipley
Tom Huddlestone
Fabio Tavares
Di'Shon Bernard
Ryan Howley
Marcus Forss

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
30/10 - 2021
17/03 - 2022
27/08 - 2022
11/03 - 2023
16/09 - 2023
25/04 - 2024
14/12 - 2024
15/04 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Hull

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X