![]() Sebastian Starke Hedlund 31 | |
![]() Constantino Capotondi 34 | |
![]() Alex Thor Hauksson 38 | |
![]() Martin Rauschenberg 57 | |
![]() Tatu Varmanen (Thay: Alex Thor Hauksson) 58 | |
![]() Kevin Persson (Thay: Nils Eriksson) 68 | |
![]() Iu Ranera (Thay: Oscar Lundin) 68 | |
![]() Isak Magnusson (Thay: Dzenis Kozica) 73 | |
![]() Adam Herdonsson 78 | |
![]() Oskar Karlsson (Thay: Constantino Capotondi) 80 | |
![]() Jacob Hjelte (Thay: Antonio Yakoub) 80 | |
![]() Andre Gustafson (Thay: Vladimir Rodic) 82 | |
![]() Martin Rauschenberg (Kiến tạo: Jacob Hjelte) 85 | |
![]() Anton Lundin (Thay: Adrian Edquist) 90 | |
![]() Adam Bergmark Wiberg 90+3' | |
![]() Kevin Persson 90+5' |
Thống kê trận đấu Oesters IF vs Gefle
số liệu thống kê

Oesters IF

Gefle
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 9
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
13 Sút không trúng đích 0
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oesters IF vs Gefle
Oesters IF (4-2-3-1): Miloje Prekovic (1), Adam Herdonsson (17), Maanz Berg (3), Sebastian Hedlund (4), Runar Thor Sigurgeirsson (21), Alex Thor Hauksson (8), Manasse Kusu (22), Vladimir Rodic (23), Niklas Soderberg (9), Dzenis Kozica (7), Adam Bergmark Wiberg (19)
Gefle (3-4-3): Robin Wallinder (13), Nils Eriksson (21), Martin Rauschenberg Brorsen (29), Niclas Hakansson (5), Christoffer Aspgren (19), Constantino Capotondi (18), Oscar Lundin (6), York Rafael (24), Adrian Edqvist (12), Leo Englund (11), Antonio Yakoub (10)

Oesters IF
4-2-3-1
1
Miloje Prekovic
17
Adam Herdonsson
3
Maanz Berg
4
Sebastian Hedlund
21
Runar Thor Sigurgeirsson
8
Alex Thor Hauksson
22
Manasse Kusu
23
Vladimir Rodic
9
Niklas Soderberg
7
Dzenis Kozica
19
Adam Bergmark Wiberg
10
Antonio Yakoub
11
Leo Englund
12
Adrian Edqvist
24
York Rafael
6
Oscar Lundin
18
Constantino Capotondi
19
Christoffer Aspgren
5
Niclas Hakansson
29
Martin Rauschenberg Brorsen
21
Nils Eriksson
13
Robin Wallinder

Gefle
3-4-3
Thay người | |||
58’ | Alex Thor Hauksson Tatu Valdemar Varmanen | 68’ | Oscar Lundin Iu Ranera |
73’ | Dzenis Kozica Isak Magnusson | 68’ | Nils Eriksson Kevin Persson |
82’ | Vladimir Rodic Andre Gustafson | 80’ | Constantino Capotondi Oskar Matthias Karlsson |
80’ | Antonio Yakoub Jacob Hjelte | ||
90’ | Adrian Edquist Oscar Tomas Lundin |
Cầu thủ dự bị | |||
Tatu Valdemar Varmanen | Tobias Johansson | ||
Hannes Bladh Pijaca | Daniel Eliasson | ||
Andre Gustafson | Iu Ranera | ||
Theodor Johansson | Oskar Matthias Karlsson | ||
Isak Magnusson | Kevin Persson | ||
Ahmed Bonnah | Jacob Hjelte | ||
Carl Lundahl Persson | Oscar Tomas Lundin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Oesters IF
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Gefle
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | T H H T B |
2 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 15 | 25 | T H T B T |
3 | 13 | 8 | 1 | 4 | 4 | 25 | T B B T T | |
4 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 8 | 24 | T H B T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 1 | 22 | B B T B T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 1 | 20 | T T H B H |
7 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | -2 | 20 | B B T T T |
8 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 4 | 18 | T T H H B |
9 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | T B T H T |
10 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | T H H T H |
11 | ![]() | 13 | 3 | 7 | 3 | 2 | 16 | H H H H T |
12 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B T H B B |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B H H H |
14 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -10 | 9 | T B H B H |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -15 | 3 | H B H B B |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -15 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại