![]() Oscar Lundin 39 | |
![]() Daniel Ljung 45+1' | |
![]() Adrian Edquist 45+3' | |
![]() Antonio Yakoub (Kiến tạo: Adrian Edquist) 51 | |
![]() (og) Nils Eriksson 60 | |
![]() Adam Bergmark Wiberg 62 | |
![]() Dzenis Kozica (Thay: Alex Thor Hauksson) 68 | |
![]() Tatu Varmanen (Thay: Adam Herdonsson) 68 | |
![]() Ahmed Bonnah (Thay: Vladimir Rodic) 68 | |
![]() Jacob Hjelte (Thay: Leo Englund) 72 | |
![]() Anton Lundin (Thay: Antonio Yakoub) 73 | |
![]() Daniel Eliasson (Thay: York Rafael) 73 | |
![]() Jesper Westermark 75 | |
![]() Manasse Kusu (Thay: Daniel Ljung) 79 | |
![]() Constantino Capotondi (Thay: Adrian Edquist) 83 | |
![]() Isak Magnusson (Thay: Niklas Soederberg) 83 | |
![]() Anton Lundin (Kiến tạo: Jacob Hjelte) 88 | |
![]() Sebastian Friman (Thay: Oscar Lundin) 89 |
Thống kê trận đấu Gefle vs Oesters IF
số liệu thống kê

Gefle

Oesters IF
45 Kiểm soát bóng 55
8 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 21
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
17 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gefle vs Oesters IF
Gefle (3-4-3): Robin Wallinder (13), Nils Eriksson (21), Martin Rauschenberg Brorsen (29), Kevin Persson (16), Christoffer Aspgren (19), Oscar Lundin (6), Iu Ranera (44), York Rafael (24), Adrian Edqvist (12), Leo Englund (11), Antonio Yakoub (10)
Oesters IF (4-2-3-1): Miloje Prekovic (1), Adam Herdonsson (17), Sebastian Hedlund (4), Maanz Berg (3), Runar Thor Sigurgeirsson (21), Daniel Ljung (18), Alex Thor Hauksson (8), Vladimir Rodic (23), Niklas Soderberg (9), Adam Bergmark Wiberg (19), Jesper Johansson Westermark (10)

Gefle
3-4-3
13
Robin Wallinder
21
Nils Eriksson
29
Martin Rauschenberg Brorsen
16
Kevin Persson
19
Christoffer Aspgren
6
Oscar Lundin
44
Iu Ranera
24
York Rafael
12
Adrian Edqvist
11
Leo Englund
10
Antonio Yakoub
10
Jesper Johansson Westermark
19
Adam Bergmark Wiberg
9
Niklas Soderberg
23
Vladimir Rodic
8
Alex Thor Hauksson
18
Daniel Ljung
21
Runar Thor Sigurgeirsson
3
Maanz Berg
4
Sebastian Hedlund
17
Adam Herdonsson
1
Miloje Prekovic

Oesters IF
4-2-3-1
Thay người | |||
72’ | Leo Englund Jacob Hjelte | 68’ | Adam Herdonsson Tatu Valdemar Varmanen |
73’ | Antonio Yakoub Oscar Tomas Lundin | 68’ | Vladimir Rodic Ahmed Bonnah |
73’ | York Rafael Daniel Eliasson | 68’ | Alex Thor Hauksson Dzenis Kozica |
83’ | Adrian Edquist Constantino Capotondi | 79’ | Daniel Ljung Manasse Kusu |
89’ | Oscar Lundin Sebastian Friman | 83’ | Niklas Soederberg Isak Magnusson |
Cầu thủ dự bị | |||
Niclas Hakansson | Tatu Valdemar Varmanen | ||
Constantino Capotondi | Theodor Johansson | ||
Sebastian Friman | Manasse Kusu | ||
Jacob Hjelte | Isak Magnusson | ||
Oscar Tomas Lundin | Ahmed Bonnah | ||
Daniel Eliasson | Dzenis Kozica | ||
Tobias Johansson | Carl Lundahl Persson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Gefle
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Oesters IF
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | T H H T B |
2 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 15 | 25 | T H T B T |
3 | 13 | 8 | 1 | 4 | 4 | 25 | T B B T T | |
4 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 8 | 24 | T H B T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 1 | 22 | B B T B T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 1 | 20 | T T H B H |
7 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | -2 | 20 | B B T T T |
8 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 4 | 18 | T T H H B |
9 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | T B T H T |
10 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | T H H T H |
11 | ![]() | 13 | 3 | 7 | 3 | 2 | 16 | H H H H T |
12 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B T H B B |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B H H H |
14 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -10 | 9 | T B H B H |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -15 | 3 | H B H B B |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -15 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại