Thứ Bảy, 03/05/2025
Elijah Adebayo (Kiến tạo: Jordan Clark)
20
Ante Crnac (Kiến tạo: Forson Amankwah)
25
Ante Crnac (Kiến tạo: Jack Stacey)
33
Victor Moses (Thay: Tahith Chong)
46
Jacob Brown (Kiến tạo: Mark McGuinness)
49
Onel Hernandez (Thay: Forson Amankwah)
62
Onel Hernandez
63
Cauley Woodrow (Thay: Jacob Brown)
67
Mark McGuinness
71
Cauley Woodrow
74
Marcelino Nunez (Thay: Anis Ben Slimane)
74
Tom Krauss (Thay: Shandon Baptiste)
75
Joe Taylor (Thay: Carlton Morris)
75
Emiliano Marcondes (Kiến tạo: Ante Crnac)
81
Borja Sainz (Kiến tạo: Onel Hernandez)
86
Oscar Schwartau (Thay: Ante Crnac)
87
Ashley Barnes (Thay: Emiliano Marcondes)
88
Jacob Lungi Soerensen (Thay: Borja Sainz)
88
Thomas Holmes (Thay: Amari'i Bell)
88

Thống kê trận đấu Norwich City vs Luton Town

số liệu thống kê
Norwich City
Norwich City
Luton Town
Luton Town
69 Kiểm soát bóng 31
9 Phạm lỗi 12
26 Ném biên 21
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Norwich City vs Luton Town

Tất cả (33)
88'

Amari'i Bell rời sân và được thay thế bởi Thomas Holmes.

88'

Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Jacob Lungi Soerensen.

87'

Ante Crnac rời sân và được thay thế bởi Oscar Schwartau.

88'

Emiliano Marcondes rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.

86'

Onel Hernandez là người kiến tạo cho bàn thắng.

86' G O O O A A A L - Borja Sainz đã trúng đích!

G O O O A A A L - Borja Sainz đã trúng đích!

81'

Ante Crnac là người kiến tạo cho bàn thắng.

81' G O O O A A A L - Emiliano Marcondes đã trúng đích!

G O O O A A A L - Emiliano Marcondes đã trúng đích!

81' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

75'

Carlton Morris rời sân và được thay thế bởi Joe Taylor.

75'

Shandon Baptiste rời sân và được thay thế bởi Tom Krauss.

74'

Anis Ben Slimane rời sân và được thay thế bởi Marcelino Nunez.

74' Thẻ vàng cho Cauley Woodrow.

Thẻ vàng cho Cauley Woodrow.

71' Thẻ vàng cho Mark McGuinness.

Thẻ vàng cho Mark McGuinness.

67'

Jacob Brown rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.

63' Thẻ vàng cho Onel Hernandez.

Thẻ vàng cho Onel Hernandez.

62'

Forson Amankwah rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.

49'

Mark McGuinness là người kiến tạo cho bàn thắng.

49' G O O O A A A L - Jacob Brown đã trúng đích!

G O O O A A A L - Jacob Brown đã trúng đích!

49' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

46'

Tahith Chong rời sân và được thay thế bởi Victor Moses.

Đội hình xuất phát Norwich City vs Luton Town

Norwich City (4-3-3): Angus Gunn (1), Jack Stacey (3), Shane Duffy (4), Callum Doyle (6), Kellen Fisher (35), Anis Ben Slimane (20), Kenny McLean (23), Emiliano Marcondes (11), Forson Amankwah (18), Ante Crnac (17), Borja Sainz (7)

Luton Town (3-4-1-2): Thomas Kaminski (24), Teden Mengi (15), Mark McGuinness (6), Amari'i Bell (3), Daiki Hashioka (27), Shandon Baptiste (26), Jordan Clark (18), Tahith Chong (14), Jacob Brown (19), Carlton Morris (9), Elijah Adebayo (11)

Norwich City
Norwich City
4-3-3
1
Angus Gunn
3
Jack Stacey
4
Shane Duffy
6
Callum Doyle
35
Kellen Fisher
20
Anis Ben Slimane
23
Kenny McLean
11
Emiliano Marcondes
18
Forson Amankwah
17
Ante Crnac
7
Borja Sainz
11
Elijah Adebayo
9
Carlton Morris
19
Jacob Brown
14
Tahith Chong
18
Jordan Clark
26
Shandon Baptiste
27
Daiki Hashioka
3
Amari'i Bell
6
Mark McGuinness
15
Teden Mengi
24
Thomas Kaminski
Luton Town
Luton Town
3-4-1-2
Thay người
62’
Forson Amankwah
Onel Hernández
46’
Tahith Chong
Victor Moses
74’
Anis Ben Slimane
Marcelino Núñez
67’
Jacob Brown
Cauley Woodrow
87’
Ante Crnac
Oscar Schwartau
75’
Shandon Baptiste
Tom Krauss
88’
Borja Sainz
Jacob Sørensen
75’
Carlton Morris
Joe Taylor
88’
Emiliano Marcondes
Ashley Barnes
88’
Amari'i Bell
Tom Holmes
Cầu thủ dự bị
George Long
Tim Krul
Grant Hanley
Mads Andersen
Ben Chrisene
Tom Holmes
Brad Hills
Victor Moses
Jacob Sørensen
Tom Krauss
Onel Hernández
Marvelous Nakamba
Ashley Barnes
Pelly Ruddock Mpanzu
Oscar Schwartau
Cauley Woodrow
Marcelino Núñez
Joe Taylor
Tình hình lực lượng

José Córdoba

Chấn thương cơ

Tom Lockyer

Vấn đề tim mạch

Liam Gibbs

Chấn thương gân kheo

Reuell Walters

Không xác định

Gabriel Forsyth

Chấn thương đầu gối

Alfie Doughty

Chấn thương mắt cá

Josh Sargent

Chấn thương háng

Huấn luyện viên

Dean Smith

Rob Edwards

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Carabao Cup
Hạng nhất Anh
19/10 - 2022
27/12 - 2022
30/11 - 2024
01/01 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X