Thứ Hai, 05/05/2025
Todd Cantwell (Thay: Joshua Sargent)
46
Carlton Morris (Kiến tạo: Allan Campbell)
62
Sonny Bradley
63
Sonny Bradley (Thay: Fred Onyedinma)
63
Cameron Jerome (Thay: Harry Cornick)
64
Kenny McLean
66
Dimitrios Giannoulis (Thay: Liam Gibbs)
70
Onel Hernandez (Thay: Danel Sinani)
70
Marcelino Nunez
70
Marcelino Nunez (Thay: Aaron Ramsey)
70
Daniel Potts
74
Todd Cantwell
75
Luke Freeman (Thay: Alfie Doughty)
77
Elijah Adebayo
77
Elijah Adebayo (Thay: Carlton Morris)
77
Elijah Adebayo
80
Isaac Hayden (Thay: Gabriel Sara)
90

Thống kê trận đấu Norwich City vs Luton Town

số liệu thống kê
Norwich City
Norwich City
Luton Town
Luton Town
65 Kiểm soát bóng 35
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Norwich City vs Luton Town

Tất cả (27)
90+9'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90'

Gabriel Sara sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Isaac Hayden.

90'

Gabriel Sara sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

81' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

80' Thẻ vàng cho Elijah Adebayo.

Thẻ vàng cho Elijah Adebayo.

77'

Carlton Morris sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Elijah Adebayo.

77'

Alfie Doughty ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Freeman.

77'

Alfie Doughty sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

75' Thẻ vàng cho Todd Cantwell.

Thẻ vàng cho Todd Cantwell.

74' Thẻ vàng cho Daniel Potts.

Thẻ vàng cho Daniel Potts.

70'

Aaron Ramsey ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marcelino Nunez.

70'

Aaron Ramsey sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

70'

Danel Sinani ra sân và anh ấy được thay thế bằng Onel Hernandez.

70'

Liam Gibbs sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dimitrios Giannoulis.

66' ANH TẮT! - Kenny McLean nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!

ANH TẮT! - Kenny McLean nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!

65' ANH TẮT! - Kenny McLean nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!

ANH TẮT! - Kenny McLean nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!

64'

Fred Onyedinma ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sonny Bradley.

63'

Harry Cornick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Jerome.

64'

Harry Cornick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Jerome.

63'

Fred Onyedinma ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sonny Bradley.

63'

Fred Onyedinma ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Đội hình xuất phát Norwich City vs Luton Town

Norwich City (4-3-3): Angus Gunn (28), Max Aarons (2), Grant Hanley (5), Ben Gibson (6), Kenny McLean (23), Aaron Ramsey (20), Liam Gibbs (46), Gabriel Sara (17), Danel Sinani (21), Teemu Pukki (22), Josh Sargent (24)

Luton Town (3-4-3): Ethan Horvath (34), James Bree (2), Tom Lockyer (4), Dan Potts (3), Fred Onyedinma (23), Allan Campbell (22), Jordan Clark (18), Amari Bell (29), Harry Cornick (7), Carlton Morris (9), Alfie Doughty (45)

Norwich City
Norwich City
4-3-3
28
Angus Gunn
2
Max Aarons
5
Grant Hanley
6
Ben Gibson
23
Kenny McLean
20
Aaron Ramsey
46
Liam Gibbs
17
Gabriel Sara
21
Danel Sinani
22
Teemu Pukki
24
Josh Sargent
45
Alfie Doughty
9
Carlton Morris
7
Harry Cornick
29
Amari Bell
18
Jordan Clark
22
Allan Campbell
23
Fred Onyedinma
3
Dan Potts
4
Tom Lockyer
2
James Bree
34
Ethan Horvath
Luton Town
Luton Town
3-4-3
Thay người
46’
Joshua Sargent
Todd Cantwell
63’
Fred Onyedinma
Sonny Bradley
70’
Danel Sinani
Onel Hernandez
64’
Harry Cornick
Cameron Jerome
70’
Liam Gibbs
Dimitris Giannoulis
77’
Alfie Doughty
Luke Freeman
90’
Gabriel Sara
Isaac Hayden
77’
Carlton Morris
Elijah Adebayo
Cầu thủ dự bị
Onel Hernandez
Harry Isted
Marcelino Nunez
Sonny Bradley
Jonathan Tomkinson
Luke Berry
Tim Krul
Henri Lansbury
Dimitris Giannoulis
Luke Freeman
Isaac Hayden
Elijah Adebayo
Todd Cantwell
Cameron Jerome
Huấn luyện viên

Dean Smith

Rob Edwards

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Carabao Cup
Hạng nhất Anh
19/10 - 2022
27/12 - 2022
30/11 - 2024
01/01 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X