Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Trực tiếp kết quả Plymouth Argyle vs Norwich City hôm nay 05-04-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 05/4
Kết thúc



![]() Ryan Hardie (Kiến tạo: Adam Randell) 24 | |
![]() Ryan Hardie (Kiến tạo: Mustapha Bundu) 29 | |
![]() Joshua Sargent (Kiến tạo: Kellen Fisher) 46 | |
![]() Anis Ben Slimane (Thay: Marcelino Nunez) 46 | |
![]() Jacob Wright (Thay: Jack Stacey) 46 | |
![]() Darko Gyabi (Thay: Jordan Houghton) 63 | |
![]() Callum Wright (Thay: Michael Obafemi) 63 | |
![]() Oscar Schwartau (Thay: Emiliano Marcondes) 69 | |
![]() Victor Palsson (Thay: Nikola Katic) 77 | |
![]() Onel Hernandez (Thay: Kellen Fisher) 78 | |
![]() Ruairi McConville (Thay: Jose Cordoba) 78 | |
![]() Freddie Issaka (Thay: Ryan Hardie) 89 | |
![]() Joe Edwards (Thay: Matthew Sorinola) 90 |
Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Matthew Sorinola rời sân và được thay thế bởi Joe Edwards.
Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Freddie Issaka.
Jose Cordoba rời sân và được thay thế bởi Ruairi McConville.
Kellen Fisher rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.
Nikola Katic rời sân và được thay thế bởi Victor Palsson.
Emiliano Marcondes rời sân và được thay thế bởi Oscar Schwartau.
Michael Obafemi rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.
Jordan Houghton rời sân và được thay thế bởi Darko Gyabi.
Marcelino Nunez rời sân và được thay thế bởi Anis Ben Slimane.
Jack Stacey rời sân và được thay thế bởi Jacob Wright.
Kellen Fisher đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Joshua Sargent đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Mustapha Bundu đã có đường chuyền cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ryan Hardie đã ghi bàn!
Adam Randell đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ryan Hardie đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Home Park, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Kornel Szucs (6), Nikola Katić (25), Julio Pleguezuelo (5), Matthew Sorinola (29), Adam Randell (20), Jordan Houghton (4), Bali Mumba (2), Ryan Hardie (9), Michael Obafemi (14), Mustapha Bundu (15)
Norwich City (4-3-3): Angus Gunn (1), Jack Stacey (3), Shane Duffy (4), José Córdoba (33), Kellen Fisher (35), Marcelino Núñez (26), Kenny McLean (23), Emiliano Marcondes (11), Ante Crnac (17), Josh Sargent (9), Borja Sainz (7)
Thay người | |||
63’ | Michael Obafemi Callum Wright | 46’ | Marcelino Nunez Anis Ben Slimane |
63’ | Jordan Houghton Darko Gyabi | 46’ | Jack Stacey Jacob Wright |
77’ | Nikola Katic Victor Pálsson | 69’ | Emiliano Marcondes Oscar Schwartau |
89’ | Ryan Hardie Freddie Issaka | 78’ | Jose Cordoba Ruairi McConville |
90’ | Matthew Sorinola Joe Edwards | 78’ | Kellen Fisher Onel Hernández |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Grimshaw | Anis Ben Slimane | ||
Nathanael Ogbeta | Jacob Sørensen | ||
Joe Edwards | George Long | ||
Tymoteusz Puchacz | Ruairi McConville | ||
Victor Pálsson | Jacob Wright | ||
Callum Wright | Forson Amankwah | ||
Darko Gyabi | AJ Bridge | ||
Muhamed Tijani | Onel Hernández | ||
Freddie Issaka | Oscar Schwartau |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 45 | 28 | 13 | 4 | 64 | 97 | T T T T T |
2 | ![]() | 45 | 27 | 16 | 2 | 51 | 97 | H T T T T |
3 | ![]() | 45 | 28 | 7 | 10 | 27 | 89 | B B T B T |
4 | ![]() | 45 | 21 | 13 | 11 | 15 | 76 | H B B B B |
5 | ![]() | 45 | 17 | 16 | 12 | 4 | 67 | T H T B B |
6 | ![]() | 45 | 19 | 9 | 17 | 4 | 66 | T H T B B |
7 | ![]() | 45 | 18 | 12 | 15 | 0 | 66 | T T B T T |
8 | ![]() | 45 | 19 | 8 | 18 | 5 | 65 | H T T T T |
9 | ![]() | 45 | 18 | 10 | 17 | 10 | 64 | B B T B H |
10 | ![]() | 45 | 14 | 19 | 12 | 8 | 61 | B T B B H |
11 | ![]() | 45 | 17 | 9 | 19 | -5 | 60 | T T T T B |
12 | ![]() | 45 | 15 | 12 | 18 | -9 | 57 | H B B T H |
13 | ![]() | 45 | 16 | 8 | 21 | -8 | 56 | T B B B B |
14 | ![]() | 45 | 13 | 15 | 17 | 1 | 54 | H B B B H |
15 | ![]() | 45 | 13 | 14 | 18 | -11 | 53 | T H T B B |
16 | ![]() | 45 | 14 | 11 | 20 | -13 | 53 | B H T T H |
17 | ![]() | 45 | 13 | 13 | 19 | -16 | 52 | B T B H T |
18 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -17 | 50 | H T T B B |
19 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -8 | 49 | H H B T T |
20 | ![]() | 45 | 10 | 19 | 16 | -11 | 49 | H B B B B |
21 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -22 | 49 | H B T T T |
22 | ![]() | 45 | 12 | 12 | 21 | -10 | 48 | B H B T B |
23 | ![]() | 45 | 11 | 13 | 21 | -36 | 46 | B T B T T |
24 | ![]() | 45 | 9 | 17 | 19 | -23 | 44 | H B B H H |