Thứ Bảy, 03/05/2025
Jesurun Rak-Sakyi (Kiến tạo: Gustavo Hamer)
44
Joe Edwards (Thay: Nathanael Ogbeta)
46
Harry Clarke
64
Muhamed Tijani (Thay: Callum Wright)
64
Ben Brereton Diaz (Thay: Jesurun Rak-Sakyi)
67
Kieffer Moore (Thay: Thomas Cannon)
68
Femi Seriki (Thay: Harry Clarke)
68
Hamza Choudhury (Thay: Vinicius de Souza Costa)
80
Ryan Hardie (Kiến tạo: Joe Edwards)
81
Tyrese Campbell (Thay: Sydie Peck)
84
Muhamed Tijani
88
Darko Gyabi (Thay: Mustapha Bundu)
90
Julio Pleguezuelo
90+6'

Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Sheffield United

số liệu thống kê
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
Sheffield United
Sheffield United
30 Kiểm soát bóng 70
9 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 25
2 Việt vị 0
2 Chuyền dài 4
3 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Plymouth Argyle vs Sheffield United

Tất cả (20)
90+8'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Julio Pleguezuelo.

Thẻ vàng cho Julio Pleguezuelo.

90'

Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Darko Gyabi.

88' V À A A A O O O - Muhamed Tijani đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Muhamed Tijani đã ghi bàn!

84'

Sydie Peck rời sân và được thay thế bởi Tyrese Campbell.

81'

Joe Edwards đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

81' V À A A O O O O - Ryan Hardie đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Ryan Hardie đã ghi bàn!

80'

Vinicius de Souza Costa rời sân và được thay thế bởi Hamza Choudhury.

68'

Harry Clarke rời sân và được thay thế bởi Femi Seriki.

68'

Thomas Cannon rời sân và được thay thế bởi Kieffer Moore.

67'

Jesurun Rak-Sakyi rời sân và được thay thế bởi Ben Brereton Diaz.

64' Thẻ vàng cho Harry Clarke.

Thẻ vàng cho Harry Clarke.

64'

Callum Wright rời sân và được thay thế bởi Muhamed Tijani.

46'

Nathanael Ogbeta rời sân và được thay thế bởi Joe Edwards.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44'

Gustavo Hamer đã kiến tạo cho bàn thắng.

44' V À A A A O O O - Jesurun Rak-Sakyi đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Jesurun Rak-Sakyi đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với Home Park, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.

Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Sheffield United

Plymouth Argyle (3-4-3): Conor Hazard (21), Kornel Szucs (6), Jordan Houghton (4), Julio Pleguezuelo (5), Bali Mumba (2), Adam Randell (20), Victor Pálsson (44), Nathanael Ogbeta (3), Ryan Hardie (9), Mustapha Bundu (15), Callum Wright (11)

Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Harry Clarke (18), Anel Ahmedhodžić (15), Jack Robinson (19), Harrison Burrows (14), Vinicius Souza (21), Sydie Peck (42), Jesurun Rak-Sakyi (11), Callum O'Hare (10), Gustavo Hamer (8), Tom Cannon (28)

Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
3-4-3
21
Conor Hazard
6
Kornel Szucs
4
Jordan Houghton
5
Julio Pleguezuelo
2
Bali Mumba
20
Adam Randell
44
Victor Pálsson
3
Nathanael Ogbeta
9
Ryan Hardie
15
Mustapha Bundu
11
Callum Wright
28
Tom Cannon
8
Gustavo Hamer
10
Callum O'Hare
11
Jesurun Rak-Sakyi
42
Sydie Peck
21
Vinicius Souza
14
Harrison Burrows
19
Jack Robinson
15
Anel Ahmedhodžić
18
Harry Clarke
1
Michael Cooper
Sheffield United
Sheffield United
4-2-3-1
Thay người
46’
Nathanael Ogbeta
Joe Edwards
67’
Jesurun Rak-Sakyi
Ben Brereton Díaz
64’
Callum Wright
Muhamed Tijani
68’
Harry Clarke
Femi Seriki
90’
Mustapha Bundu
Darko Gyabi
68’
Thomas Cannon
Kieffer Moore
80’
Vinicius de Souza Costa
Hamza Choudhury
84’
Sydie Peck
Tyrese Campbell
Cầu thủ dự bị
Daniel Grimshaw
Adam Davies
Joe Edwards
Sam McCallum
Tymoteusz Puchacz
Rob Holding
Darko Gyabi
Femi Seriki
Malachi Boateng
Hamza Choudhury
Michael Baidoo
Rhian Brewster
Michael Obafemi
Kieffer Moore
Muhamed Tijani
Ben Brereton Díaz
Freddie Issaka
Tyrese Campbell

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp FA
Hạng nhất Anh
14/12 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X