![]() Aleks Pihler 13 | |
![]() Josip Spoljaric 16 | |
![]() Rafiu Kayode Isahq 25 | |
![]() Mark Gulic 33 | |
![]() Haris Dedic (Thay: Mirko Mutavcic) 62 | |
![]() Elias Miguel Trevizan Telles (Thay: Nik Jermol) 62 | |
![]() Luka Bozickovic (Thay: Zoran Lesjak) 66 | |
![]() Haris Kadric (Thay: Ishaq Rafiu) 69 | |
![]() Domagoj Babin (Thay: Festim Shatri) 69 | |
![]() Dragan Brkic (Thay: Szabolcs Szalay) 78 | |
![]() Roger Murillo (Thay: Mark Gulic) 90 |
Thống kê trận đấu Nafta vs Primorje
số liệu thống kê

Nafta

Primorje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nafta vs Primorje
Nafta: Zan Mauricio (31), Kristijan Tojcic (22), Rok Pirtovsek (2), Amadej Marinic (3), Zoran Lesjak (4), Luka Dumancic (5), Aron Matyas Dragoner (98), Aleks Pihler (18), Zsombor Kálnoki-Kis (23), Josip Spoljaric (50), Szabolcs Szalay (77)
Primorje: Josip Posavec (12), Gasper Petek (13), Mirko Mutavcic (80), Tilen Klemencic (4), Alexander Stozinic (16), Zan Besir (17), Nik Jermol (21), Matic Zavnik (10), Ishaq Rafiu (31), Festim Shatri (23), Mark Gulic (9)
Thay người | |||
66’ | Zoran Lesjak Luka Bozickovic | 62’ | Nik Jermol Elias Miguel Trevizan Telles |
78’ | Szabolcs Szalay Dragan Brkic | 62’ | Mirko Mutavcic Haris Dedic |
69’ | Festim Shatri Domagoj Babin | ||
69’ | Ishaq Rafiu Haris Kadric | ||
90’ | Mark Gulic Roger Murillo |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Bozickovic | Niko Rak | ||
Dragan Brkic | Maj Fogec | ||
Dominik Csoka | Elias Miguel Trevizan Telles | ||
Blaz Sintic | Alvaro Uriarte Calderon | ||
Tom Kljun | Roger Murillo | ||
Hrristijan Georgievski | Tarik Candic | ||
Kimi Lavrencic | Domagoj Babin | ||
Ziga Gonza | Haris Dedic | ||
Zsombor Senko | Colja | ||
Tony Macan | |||
Edvin Suljanovic | |||
Haris Kadric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Nafta
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 20 | 9 | 3 | 39 | 69 | T H H T H |
2 | ![]() | 31 | 17 | 8 | 6 | 30 | 59 | B H H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 19 | 56 | H H T T H |
4 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 16 | 53 | T T T H H |
5 | ![]() | 33 | 13 | 11 | 9 | 4 | 50 | B H B H T |
6 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | -16 | 37 | B T H H H |
7 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -8 | 34 | B B B B H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | B T T B B |
9 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -30 | 25 | H H H B B |
10 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -30 | 24 | T T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại