Thứ Tư, 30/04/2025
Rafael Elias
45+8'
Yuki Soma
54
Mitchell Duke (Thay: Oh Se-Hun)
63
Shota Fujio (Thay: Erik)
63
Sora Hiraga (Thay: Yuta Toyokawa)
63
Mitchell Duke (Thay: Se-Hun Oh)
63
(og) Gakuji Ota
67
Yuta Nakayama (Thay: Henry Mochizuki)
78
Shunta Araki (Thay: Yuki Soma)
78
Murilo (Thay: Shimpei Fukuoka)
79
Ryuma Nakano (Thay: Taichi Hara)
85
Hisashi Tawiah (Thay: Shinnosuke Fukuda)
85
Ryuma Nakano
88
Keiya Sento (Thay: Hokuto Shimoda)
90

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Kyoto Sanga FC

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
50 Kiểm soát bóng 50
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Kyoto Sanga FC

Machida Zelvia (3-1-4-2): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Jang Min-gyu (14), Gen Shoji (3), Henry Heroki Mochizuki (33), Hokuto Shimoda (18), Kotaro Hayashi (26), Ryohei Shirasaki (23), Yuki Soma (7), Erik (11), Se-Hun Oh (90)

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Shimpei Fukuoka (10), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Yuta Toyokawa (23), Rafael Elias (99), Taichi Hara (14)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
3-1-4-2
1
Kosei Tani
5
Ibrahim Dresevic
14
Jang Min-gyu
3
Gen Shoji
33
Henry Heroki Mochizuki
18
Hokuto Shimoda
26
Kotaro Hayashi
23
Ryohei Shirasaki
7
Yuki Soma
11
Erik
90
Se-Hun Oh
14
Taichi Hara
99
Rafael Elias
23
Yuta Toyokawa
39
Taiki Hirato
7
Sota Kawasaki
10
Shimpei Fukuoka
44
Kyo Sato
50
Yoshinori Suzuki
24
Yuta Miyamoto
2
Shinnosuke Fukuda
26
Gakuji Ota
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
Thay người
63’
Erik
Shota Fujio
63’
Yuta Toyokawa
Sora Hiraga
63’
Se-Hun Oh
Mitchell Duke
79’
Shimpei Fukuoka
Murilo
78’
Henry Mochizuki
Yuta Nakayama
85’
Shinnosuke Fukuda
Hisashi Appiah Tawiah
78’
Yuki Soma
Shunta Araki
85’
Taichi Hara
Ryuma Nakano
90’
Hokuto Shimoda
Keiya Sento
Cầu thủ dự bị
Koki Fukui
Kentaro Kakoi
Yuta Nakayama
Hisashi Appiah Tawiah
Keiya Sento
Kazunari Kita
Kazuki Fujimoto
Takuji Yonemoto
Shunta Araki
Ryuma Nakano
Shota Fujio
Sora Hiraga
Mitchell Duke
Murilo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
09/08 - 2021
J League 1
06/05 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
25/04 - 2025
19/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers138141125B B T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC14734324T B T T B
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse13634621B H T T T
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka13634121T T B H H
7Machida ZelviaMachida Zelvia13625120H B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC13535218T T B H B
10Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
11Shonan BellmareShonan Bellmare13535-418T B B T H
12Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima12525017T B B B B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy13454-317H B H T T
14Gamba OsakaGamba Osaka13526-617B T H B T
15Cerezo OsakaCerezo Osaka13346-213B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo13346-413B H H T B
17Albirex NiigataAlbirex Niigata13265-412T H B H T
18Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight13328-911B B T B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow