Thứ Hai, 16/06/2025
Rafael Elias
45+8'
Yuki Soma
54
Mitchell Duke (Thay: Oh Se-Hun)
63
Shota Fujio (Thay: Erik)
63
Sora Hiraga (Thay: Yuta Toyokawa)
63
Mitchell Duke (Thay: Se-Hun Oh)
63
(og) Gakuji Ota
67
Yuta Nakayama (Thay: Henry Mochizuki)
78
Shunta Araki (Thay: Yuki Soma)
78
Murilo (Thay: Shimpei Fukuoka)
79
Ryuma Nakano (Thay: Taichi Hara)
85
Hisashi Tawiah (Thay: Shinnosuke Fukuda)
85
Ryuma Nakano
88
Keiya Sento (Thay: Hokuto Shimoda)
90

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Kyoto Sanga FC

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
50 Kiểm soát bóng 50
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Kyoto Sanga FC

Machida Zelvia (3-1-4-2): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Jang Min-gyu (14), Gen Shoji (3), Henry Heroki Mochizuki (33), Hokuto Shimoda (18), Kotaro Hayashi (26), Ryohei Shirasaki (23), Yuki Soma (7), Erik (11), Se-Hun Oh (90)

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Shimpei Fukuoka (10), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Yuta Toyokawa (23), Rafael Elias (99), Taichi Hara (14)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
3-1-4-2
1
Kosei Tani
5
Ibrahim Dresevic
14
Jang Min-gyu
3
Gen Shoji
33
Henry Heroki Mochizuki
18
Hokuto Shimoda
26
Kotaro Hayashi
23
Ryohei Shirasaki
7
Yuki Soma
11
Erik
90
Se-Hun Oh
14
Taichi Hara
99
Rafael Elias
23
Yuta Toyokawa
39
Taiki Hirato
7
Sota Kawasaki
10
Shimpei Fukuoka
44
Kyo Sato
50
Yoshinori Suzuki
24
Yuta Miyamoto
2
Shinnosuke Fukuda
26
Gakuji Ota
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
Thay người
63’
Erik
Shota Fujio
63’
Yuta Toyokawa
Sora Hiraga
63’
Se-Hun Oh
Mitchell Duke
79’
Shimpei Fukuoka
Murilo
78’
Henry Mochizuki
Yuta Nakayama
85’
Shinnosuke Fukuda
Hisashi Appiah Tawiah
78’
Yuki Soma
Shunta Araki
85’
Taichi Hara
Ryuma Nakano
90’
Hokuto Shimoda
Keiya Sento
Cầu thủ dự bị
Koki Fukui
Kentaro Kakoi
Yuta Nakayama
Hisashi Appiah Tawiah
Keiya Sento
Kazunari Kita
Kazuki Fujimoto
Takuji Yonemoto
Shunta Araki
Ryuma Nakano
Shota Fujio
Sora Hiraga
Mitchell Duke
Murilo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
09/08 - 2021
J League 1
06/05 - 2024
30/11 - 2024
07/05 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol201073837T B H B T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Vissel KobeVissel Kobe191036533T T B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse20758026H B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka20758-326B H B H T
12Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC20668-224B T H H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy20668-824B B T H B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight20659-323H H T T B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X