Thứ Sáu, 01/08/2025
Yota Komi
24
Shota Fujio (Kiến tạo: Yu Hirakawa)
27
Soya Fujiwara
45
Sang-Ho Na (Thay: Kazuki Fujimoto)
46
(og) Min-Kyu Jang
52
Erik (Thay: Se-Hun Oh)
59
Henry Mochizuki (Thay: Junya Suzuki)
59
Shunta Araki (Thay: Keiya Sento)
59
Mitchell Duke (Thay: Shota Fujio)
73
Michael James Fitzgerald
74
Yuto Horigome (Thay: Fumiya Hayakawa)
79
Yuzuru Shimada (Thay: Hiroki Akiyama)
79
Danilo (Thay: Koji Suzuki)
86
Eitaro Matsuda (Thay: Yota Komi)
90
Aozora Ishiyama (Thay: Jin Okumura)
90

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Albirex Niigata
Albirex Niigata
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Albirex Niigata

Machida Zelvia (4-4-2): Kosei Tani (1), Junya Suzuki (6), Min Gyu Jang (14), Gen Shoji (3), Kotaro Hayashi (26), Yu Hirakawa (7), Kai Shibato (45), Keiya Sento (8), Kazuki Fujimoto (22), Shota Fujio (9), Se-Hun Oh (90)

Albirex Niigata (4-4-2): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Thomas Deng (3), Fumiya Hayakawa (18), Yota Komi (16), Hiroki Akiyama (6), Jin Okumura (30), Kaito Taniguchi (7), Koji Suzuki (9), Motoki Nagakura (27)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
1
Kosei Tani
6
Junya Suzuki
14
Min Gyu Jang
3
Gen Shoji
26
Kotaro Hayashi
7
Yu Hirakawa
45
Kai Shibato
8
Keiya Sento
22
Kazuki Fujimoto
9
Shota Fujio
90
Se-Hun Oh
27
Motoki Nagakura
9
Koji Suzuki
7
Kaito Taniguchi
30
Jin Okumura
6
Hiroki Akiyama
16
Yota Komi
18
Fumiya Hayakawa
3
Thomas Deng
5
Michael James Fitzgerald
25
Soya Fujiwara
1
Ryosuke Kojima
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-4-2
Thay người
46’
Kazuki Fujimoto
Na Sang-ho
79’
Fumiya Hayakawa
Yuto Horigome
59’
Junya Suzuki
Henry Heroki Mochizuki
79’
Hiroki Akiyama
Yuzuru Shimada
59’
Keiya Sento
Shunta Araki
86’
Koji Suzuki
Danilo Gomes
59’
Se-Hun Oh
Erik
90’
Yota Komi
Eitaro Matsuda
73’
Shota Fujio
Mitchell Duke
90’
Jin Okumura
Aozora Ishiyama
Cầu thủ dự bị
Koki Fukui
Koto Abe
Henry Heroki Mochizuki
Ryo Endo
Zento Uno
Yuto Horigome
Shunta Araki
Danilo Gomes
Na Sang-ho
Yuzuru Shimada
Erik
Eitaro Matsuda
Mitchell Duke
Aozora Ishiyama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
15/05 - 2022
23/10 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
02/08 - 2023
J League 1
01/06 - 2024
25/08 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
04/09 - 2024
08/09 - 2024
J League 1
15/03 - 2025
29/06 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X