Thứ Năm, 01/05/2025
Michael James Fitzgerald
27
Kazuma Yamaguchi
29
Tae-Se Jong
49
Dudu (Thay: Tae-Se Jong)
62
Ariajasuru Hasegawa (Thay: Kazuma Yamaguchi)
70
Zento Uno (Thay: Leo Takae)
70
Kota Fukatsu
72
Yota Komi (Thay: Ryotaro Ito)
75
Alexandre Guedes (Thay: Ippei Shinozuka)
75
Koji Suzuki (Thay: Kaito Taniguchi)
75
Jinpei Yoshida (Thay: Yuji Hoshi)
81
Shunya Suganuma (Thay: Kota Fukatsu)
84
Vinicius Araujo (Thay: Taiki Hirato)
84
(Pen) Koji Suzuki
90+4'
Vinicius Araujo
90+6'

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Albirex Niigata
Albirex Niigata
34 Kiểm soát bóng 66
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
7 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Albirex Niigata

Machida Zelvia (3-4-2-1): William Popp (23), Kota Fukatsu (5), Shohei Takahashi (17), Jun Okano (24), Hijiri Onaga (22), Leo Takae (8), Kaishu Sano (6), Shusuke Ota (28), Taiki Hirato (10), Kazuma Yamaguchi (19), Tae-Se Jong (9)

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Kazuhiko Chiba (35), Yuto Horigome (31), Yuji Hoshi (19), Takahiro Koh (8), Shunsuke Mito (14), Ryotaro Ito (13), Ippei Shinozuka (17), Kaito Taniguchi (7)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
3-4-2-1
23
William Popp
5
Kota Fukatsu
17
Shohei Takahashi
24
Jun Okano
22
Hijiri Onaga
8
Leo Takae
6
Kaishu Sano
28
Shusuke Ota
10
Taiki Hirato
19
Kazuma Yamaguchi
9
Tae-Se Jong
7
Kaito Taniguchi
17
Ippei Shinozuka
13
Ryotaro Ito
14
Shunsuke Mito
8
Takahiro Koh
19
Yuji Hoshi
31
Yuto Horigome
35
Kazuhiko Chiba
5
Michael James Fitzgerald
25
Soya Fujiwara
1
Ryosuke Kojima
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Thay người
62’
Tae-Se Jong
Dudu
75’
Ippei Shinozuka
Alexandre Guedes
70’
Kazuma Yamaguchi
Ariajasuru Hasegawa
75’
Ryotaro Ito
Yota Komi
70’
Leo Takae
Zento Uno
75’
Kaito Taniguchi
Koji Suzuki
84’
Kota Fukatsu
Shunya Suganuma
81’
Yuji Hoshi
Jinpei Yoshida
84’
Taiki Hirato
Vinicius Araujo
Cầu thủ dự bị
Ariajasuru Hasegawa
Jinpei Yoshida
Zento Uno
Fumiya Hayakawa
Shunya Suganuma
Alexandre Guedes
Dudu
Takumi Hasegawa
Vinicius Araujo
Yota Komi
Takuya Yasui
Takuya Seguchi
Koki Fukui
Koji Suzuki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
15/05 - 2022
23/10 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
02/08 - 2023
J League 1
01/06 - 2024
25/08 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
04/09 - 2024
08/09 - 2024
J League 1
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
J League 1
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631T T T T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12723823H T H T B
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T H T H T
4FC ImabariFC Imabari12561821T H H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419B H B T T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418H H B T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock12453317B T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu12525-217T T H T B
9Jubilo IwataJubilo Iwata12525-317H H B B B
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12444016B B H B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016H H B T H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC12435-115B B B B T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H T B B H
14Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113H H B B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T H H H B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo12417-813T B T B H
17Iwaki FCIwaki FC12336-712B B T T T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112B B T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12255-211H H H B T
20Ehime FCEhime FC12147-107H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X