Maksym Khlan rời sân và được thay thế bởi Anton Tsarenko.
![]() (Pen) Benjamin Kaellman 3 | |
![]() Jani Atanasov (Thay: Virgil Ghita) 9 | |
![]() Conrado Buchanelli 17 | |
![]() Patryk Sokolowski 18 | |
![]() Conrado Buchanelli 35 | |
![]() Ivan Zhelizko 36 | |
![]() Milosz Kalahur (Thay: Tomasz Neugebauer) 42 | |
![]() Benjamin Kaellman (Kiến tạo: Ajdin Hasic) 44 | |
![]() Andrei Chindris 48 | |
![]() Patryk Sokolowski 60 | |
![]() Kacper Sezonienko (Thay: Tomasz Wojtowicz) 72 | |
![]() Bujar Pllana (Thay: Andrei Chindris) 72 | |
![]() Mateusz Bochnak (Thay: Filip Rozga) 72 | |
![]() Bujar Pllana (Kiến tạo: Rifet Kapic) 77 | |
![]() Bartosz Biedrzycki (Thay: Ajdin Hasic) 81 | |
![]() Amir Al-Ammari (Thay: Jani Atanasov) 81 | |
![]() Anton Tsarenko (Thay: Maksym Khlan) 88 | |
![]() Henrich Ravas 89 | |
![]() Bujar Pllana 90+1' | |
![]() Bogdan Vyunnyk 90+7' |
Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Cracovia


Diễn biến Lechia Gdansk vs Cracovia
Ajdin Hasic rời sân và được thay thế bởi Bartosz Biedrzycki.
Rifet Kapic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bujar Pllana đã ghi bàn!
Filip Rozga rời sân và được thay thế bởi Mateusz Bochnak.
Andrei Chindris rời sân và được thay thế bởi Bujar Pllana.
Tomasz Wojtowicz rời sân và được thay thế bởi Kacper Sezonienko.

THẺ ĐỎ! - Patryk Sokolowski nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ajdin Hasic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Benjamin Kaellman đã ghi bàn!
Tomasz Neugebauer rời sân và được thay thế bởi Milosz Kalahur.

Thẻ vàng cho Ivan Zhelizko.

THẺ ĐỎ! - Conrado Buchanelli nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Patryk Sokolowski.

Thẻ vàng cho Conrado Buchanelli.
Virgil Ghita rời sân và được thay thế bởi Jani Atanasov.

V À A A O O O - Benjamin Kaellman từ Cracovia đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs Cracovia
Lechia Gdansk (4-1-4-1): Bogdan Sarnavskyi (29), Dominik Pila (11), Andrei Chindris (4), Elias Olsson (3), Conrado Buchanelli (20), Ivan Zhelizko (5), Tomasz Wojtowicz (33), Rifet Kapic (8), Tomasz Neugebauer (99), Maksym Khlan (30), Bogdan V'Yunnik (9)
Cracovia (3-4-2-1): Henrich Ravas (27), Virgil Ghita (5), Arttu Hoskonen (22), Andreas Skovgaard (3), Otar Kakabadze (25), David Kristjan Olafsson (19), Patryk Sokolowski (88), Mikkel Maigaard (11), Filip Rozga (18), Ajdin Hasic (14), Benjamin Kallman (9)


Thay người | |||
42’ | Tomasz Neugebauer Milosz Kalahur | 9’ | Amir Al-Ammari Jani Atanasov |
72’ | Andrei Chindris Bujar Pllana | 72’ | Filip Rozga Mateusz Bochnak |
72’ | Tomasz Wojtowicz Kacper Sezonienko | 81’ | Jani Atanasov Amir Al-Ammari |
88’ | Maksym Khlan Anton Tsarenko | 81’ | Ajdin Hasic Bartosz Biedrzycki |
Cầu thủ dự bị | |||
Szymon Weirauch | Amir Al-Ammari | ||
Bujar Pllana | Jani Atanasov | ||
Loup Diwan Gueho | Jakub Burek | ||
Kacper Sezonienko | Patryk Janasik | ||
Anton Tsarenko | Fabian Bzdyl | ||
Kalle Wendt | Bartosz Biedrzycki | ||
Milosz Kalahur | Mateusz Bochnak | ||
Louis D'Arrigo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Thành tích gần đây Cracovia
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 19 | 8 | 4 | 28 | 65 | H T B T T |
2 | ![]() | 31 | 20 | 3 | 8 | 35 | 63 | T T T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 13 | 56 | H T B B H |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 16 | 50 | H T B T T |
6 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 3 | 45 | H B B T B |
7 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | 4 | 43 | B B H H H |
8 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -7 | 43 | T H B T B |
9 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | -7 | 43 | B T H T T |
10 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | 0 | 42 | B T T B B |
11 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -3 | 39 | H T H B H |
12 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -9 | 37 | T T B B H |
13 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -5 | 37 | B B H H H |
14 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -15 | 33 | B T B T T |
15 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -17 | 33 | T T T H B |
16 | ![]() | 31 | 6 | 10 | 15 | -13 | 28 | H T B B T |
17 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -23 | 27 | H B H B B |
18 | ![]() | 31 | 6 | 8 | 17 | -18 | 26 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại