Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Jaime Mata từ Las Palmas làm ngã Sergio Gonzalez.
![]() Daniel Raba (Kiến tạo: Juan Cruz) 6 | |
![]() Jose Campana 15 | |
![]() Yan Diomande (Thay: Munir El Haddadi) 20 | |
![]() Adria Altimira 36 | |
![]() Benito (Thay: Alex Munoz) 46 | |
![]() Oscar Rodriguez (Thay: Daniel Raba) 46 | |
![]() Sergio Viera (Thay: Viti) 55 | |
![]() Javier Hernandez 61 | |
![]() Jaime Mata (Thay: Dario Essugo) 72 | |
![]() Sergio Viera 76 | |
![]() Sergio Gonzalez (Thay: Matija Nastasic) 78 | |
![]() Diego Martin (Thay: Alberto Moleiro) 81 | |
![]() Adnan Januzaj (Thay: Oliver McBurnie) 81 | |
![]() Duk (Thay: Juan Cruz) 88 | |
![]() Miguel de la Fuente (Thay: Diego Garcia) 88 |
Thống kê trận đấu Las Palmas vs Leganes


Diễn biến Las Palmas vs Leganes
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Sergio Gonzalez từ Leganes đá ngã Jaime Mata.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Las Palmas: 71%, Leganes: 29%.
Miguel de la Fuente bị phạt vì đẩy Dinko Horkas.
Kiểm soát bóng: Las Palmas: 71%, Leganes: 29%.
Marko Dmitrovic từ Leganes cắt bóng từ một đường tạt hướng vào vòng cấm.
Manuel Fuster của Las Palmas thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Renato Tapia giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Quả phát bóng lên cho Leganes.
Benito sút thẳng vào khung thành từ quả đá phạt trực tiếp, nhưng cú sút đi chệch mục tiêu.
Trọng tài cho hưởng quả đá phạt khi Renato Tapia của Leganes phạm lỗi với Diego Martin.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Las Palmas thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Las Palmas: 70%, Leganes: 30%.
Las Palmas thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Diego Garcia rời sân để Miguel de la Fuente vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.
Diego Garcia rời sân để nhường chỗ cho Miguel de la Fuente trong một sự thay người chiến thuật.
Juan Cruz rời sân để Duk vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thổi phạt Diego Garcia của Leganes vì đã phạm lỗi với Sergio Viera.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Sergio Viera của Las Palmas làm ngã Adria Altimira.
Đội hình xuất phát Las Palmas vs Leganes
Las Palmas (4-4-2): Dinko Horkas (13), Viti (18), Juanma Herzog (28), Scott McKenna (15), Álex Muñoz (23), Marvin Park (2), Enzo Loiodice (12), Dario Essugo (29), Alberto Moleiro (10), Manuel Fuster (14), Oli McBurnie (16)
Leganes (4-4-2): Marko Dmitrović (13), Adrià Altimira (2), Jorge Saenz (3), Matija Nastasić (22), Javi Hernández (20), Daniel Raba (10), Seydouba Cisse (8), Renato Tapia (5), Juan Cruz (11), Diego Garcia (19), Munir El Haddadi (23)


Thay người | |||
46’ | Alex Munoz Benito Ramírez | 20’ | Munir El Haddadi Yan Diomande |
55’ | Viti Sergio Viera | 46’ | Daniel Raba Óscar |
72’ | Dario Essugo Jaime Mata | 78’ | Matija Nastasic Sergio Gonzalez |
81’ | Oliver McBurnie Adnan Januzaj | 88’ | Diego Garcia Miguel de la Fuente |
88’ | Juan Cruz Duk |
Cầu thủ dự bị | |||
Sandro | Juan Soriano | ||
Adnan Januzaj | Alvin Abajas | ||
Javi Muñoz | Iker Bachiller | ||
Alex Suárez | Óscar | ||
Jasper Cillessen | Roberto López | ||
Alvaro Killane | Julian Chicco | ||
Andy Pelmard | Hugo Solozabal | ||
Jose Campana | Miguel de la Fuente | ||
Benito Ramírez | Duk | ||
Sergio Viera | Yan Diomande | ||
Jaime Mata | Sergio Gonzalez | ||
Diego Martín |
Tình hình lực lượng | |||
Mika Mármol Kỷ luật | Valentin Rosier Va chạm | ||
Kirian Rodríguez Không xác định | Enric Franquesa Chấn thương dây chằng chéo | ||
Stefan Bajčetić Va chạm | Borna Barisic Va chạm | ||
Fábio Silva Chấn thương háng | Yvan Neyou Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Las Palmas vs Leganes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Las Palmas
Thành tích gần đây Leganes
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 27 | 4 | 6 | 60 | 85 | T T T T B |
2 | ![]() | 37 | 25 | 6 | 6 | 38 | 81 | T T B T T |
3 | ![]() | 37 | 21 | 10 | 6 | 34 | 73 | T H T B T |
4 | ![]() | 37 | 19 | 13 | 5 | 28 | 70 | T H T T T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 10 | 8 | 18 | 67 | T T T T T |
6 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 7 | 59 | T T H H B |
7 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 1 | 52 | T B T T B |
8 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | -4 | 51 | B T T H T |
9 | ![]() | 37 | 12 | 15 | 10 | -4 | 51 | T B H T T |
10 | ![]() | 37 | 13 | 8 | 16 | -9 | 47 | B B T B B |
11 | ![]() | 37 | 13 | 7 | 17 | -9 | 46 | B H B B T |
12 | ![]() | 37 | 11 | 12 | 14 | -10 | 45 | H T T B B |
13 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -4 | 42 | B B B B T |
14 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -10 | 41 | T H B T T |
15 | ![]() | 37 | 11 | 8 | 18 | -12 | 41 | H T B T B |
16 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -11 | 41 | B H B T B |
17 | ![]() | 37 | 10 | 9 | 18 | -13 | 39 | B B B B B |
18 | ![]() | 37 | 8 | 13 | 16 | -20 | 37 | H H T B T |
19 | ![]() | 37 | 8 | 8 | 21 | -19 | 32 | B B B B B |
20 | ![]() | 37 | 4 | 4 | 29 | -61 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại