Leganes giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
![]() Antonio Candela 13 | |
![]() Javier Hernandez (Kiến tạo: Yan Diomande) 24 | |
![]() Seydouba Cisse (VAR check) 33 | |
![]() Seydouba Cisse (VAR check) 36 | |
![]() Seydouba Cisse (VAR check) 36 | |
![]() Yan Diomande (Kiến tạo: Seydouba Cisse) 36 | |
![]() Juan Cruz 40 | |
![]() Luis Perez (Thay: Antonio Candela) 46 | |
![]() Mario Maroto (Thay: Anuar) 46 | |
![]() Cenk Ozkacar (Thay: Joseph Aidoo) 46 | |
![]() Duk (Thay: Munir El Haddadi) 63 | |
![]() Diego Garcia (Thay: Yan Diomande) 63 | |
![]() Adrian Arnu (Thay: Mamadou Sylla) 72 | |
![]() Amath Ndiaye (Thay: Juanmi Latasa) 72 | |
![]() Darko Brasanac (Thay: Seydouba Cisse) 74 | |
![]() Miguel de la Fuente (Thay: Daniel Raba) 75 | |
![]() Julian Chicco (Thay: Renato Tapia) 83 |
Thống kê trận đấu Leganes vs Valladolid


Diễn biến Leganes vs Valladolid
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Quyền kiểm soát bóng: Leganes: 54%, Real Valladolid: 46%.
Trọng tài thứ tư thông báo có 1 phút bù giờ.
Trọng tài cho Real Valladolid hưởng quả đá phạt khi Tamas Nikitscher phạm lỗi với Darko Brasanac.
Jorge Saenz của Leganes cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Raul Moro thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.
Leganes đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Leganes: 53%, Real Valladolid: 47%.
Real Valladolid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Leganes có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Leganes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Real Valladolid đang kiểm soát bóng.
Real Valladolid có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Real Valladolid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Real Valladolid bắt đầu một đợt phản công.
Leganes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Leganes: 55%, Real Valladolid: 45%.
Phạt góc cho Leganes.
Renato Tapia rời sân để nhường chỗ cho Julian Chicco trong một sự thay người chiến thuật.
Đội hình xuất phát Leganes vs Valladolid
Leganes (4-4-2): Marko Dmitrović (13), Adrià Altimira (2), Jorge Saenz (3), Sergio Gonzalez (6), Javi Hernández (20), Juan Cruz (11), Seydouba Cisse (8), Renato Tapia (5), Yan Diomande (30), Munir El Haddadi (23), Daniel Raba (10)
Valladolid (4-4-2): Karl Hein (13), Antonio Candela (22), Eray Comert (15), Joseph Aidoo (16), Henrique Silva (17), Anuar (23), Tamas Nikitscher (4), Ibrahim Alani (38), Raul Moro (11), Mamadou Sylla (7), Juanmi Latasa (14)


Thay người | |||
63’ | Yan Diomande Diego Garcia | 46’ | Anuar Mario Maroto |
63’ | Munir El Haddadi Duk | 46’ | Joseph Aidoo Cenk Özkacar |
74’ | Seydouba Cisse Darko Brasanac | 46’ | Antonio Candela Luis Perez |
75’ | Daniel Raba Miguel de la Fuente | 72’ | Juanmi Latasa Amath Ndiaye |
83’ | Renato Tapia Julian Chicco |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Garcia | Mario Martín | ||
Miguel de la Fuente | André Ferreira | ||
Matija Nastasić | Iago Parente | ||
Juan Soriano | Stanko Juric | ||
Alvin Abajas | Mario Maroto | ||
Iker Bachiller | Marcos Andre | ||
Óscar | Darwin Machís | ||
Darko Brasanac | Amath Ndiaye | ||
Roberto López | Adrián Arnu | ||
Julian Chicco | Cenk Özkacar | ||
Hugo Solozabal | Luis Perez | ||
Duk | Ivan Sanchez |
Tình hình lực lượng | |||
Enric Franquesa Chấn thương dây chằng chéo | David Torres Thoát vị | ||
Valentin Rosier Va chạm | Javi Sanchez Va chạm | ||
Borna Barisic Va chạm | Chuki Chấn thương đùi | ||
Yvan Neyou Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Leganes vs Valladolid
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leganes
Thành tích gần đây Valladolid
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 27 | 4 | 6 | 60 | 85 | T T T T B |
2 | ![]() | 38 | 26 | 6 | 6 | 40 | 84 | T B T T T |
3 | ![]() | 37 | 21 | 10 | 6 | 34 | 73 | T H T B T |
4 | ![]() | 37 | 19 | 13 | 5 | 28 | 70 | T H T T T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 10 | 8 | 18 | 67 | T T T T T |
6 | ![]() | 38 | 16 | 12 | 10 | 7 | 60 | T H H B H |
7 | ![]() | 38 | 16 | 7 | 15 | 2 | 55 | T B T T B |
8 | ![]() | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B T T H T |
9 | ![]() | 38 | 12 | 15 | 11 | -5 | 51 | T B H T T |
10 | ![]() | 38 | 13 | 9 | 16 | -9 | 48 | B B T B B |
11 | ![]() | 38 | 13 | 7 | 18 | -11 | 46 | H B B T B |
12 | ![]() | 38 | 11 | 13 | 14 | -10 | 46 | T T B B H |
13 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -9 | 44 | T H B T T |
14 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -5 | 42 | B B B B T |
15 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -11 | 42 | B B B B T |
16 | ![]() | 37 | 11 | 8 | 18 | -12 | 41 | H T B T B |
17 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -11 | 41 | B H B T B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 13 | 16 | -17 | 40 | H T B T T |
19 | ![]() | 38 | 8 | 8 | 22 | -21 | 32 | B B B B B |
20 | ![]() | 38 | 4 | 4 | 30 | -64 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại