Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Adria Altimira 14 | |
![]() Seydouba Cisse 19 | |
![]() Darko Brasanac (Thay: Adria Altimira) 25 | |
![]() Oscar Rodriguez (Thay: Yan Diomande) 46 | |
![]() Darko Brasanac 51 | |
![]() Cristhian Stuani (Kiến tạo: Cristian Portu) 54 | |
![]() Duk (Thay: Sergio Gonzalez) 65 | |
![]() Miguel Gutierrez 66 | |
![]() Oscar Rodriguez 74 | |
![]() Arthur 75 | |
![]() Diego Garcia (Thay: Juan Cruz) 76 | |
![]() Munir El Haddadi (Thay: Jorge Saenz) 76 | |
![]() Arthur 77 | |
![]() Oriol Romeu (Thay: Arthur) 77 | |
![]() Ivan Martin (Thay: Cristian Portu) 77 | |
![]() Diego Garcia (Thay: Juan Cruz) 78 | |
![]() Munir El Haddadi (Thay: Jorge Saenz) 79 | |
![]() Ivan Martin (Thay: Cristian Portu) 79 | |
![]() Arnaut Danjuma (Thay: Cristhian Stuani) 82 | |
![]() Juanpe (Thay: Miguel Gutierrez) 86 | |
![]() Donny van de Beek (Thay: Yangel Herrera) 86 | |
![]() Diego Garcia 87 | |
![]() Munir El Haddadi 90+2' |
Thống kê trận đấu Leganes vs Girona


Diễn biến Leganes vs Girona
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Leganes: 32%, Girona: 68%.
Một cú sút của Arnaut Danjuma bị chặn lại.
Viktor Tsigankov từ Girona thực hiện quả phạt góc từ bên phải.
Girona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Munir El Haddadi từ Leganes phạm lỗi với Oriol Romeu nhưng trọng tài quyết định không dừng trận đấu và cho tiếp tục chơi!
Munir El Haddadi từ Leganes phạm lỗi với Juanpe nhưng trọng tài quyết định không dừng trận đấu và cho tiếp tục!
Phạt góc cho Leganes.
Girona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Renato Tapia từ Leganes cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Girona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Girona đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho Leganes.
Viktor Tsigankov từ Girona sút bóng ra ngoài khung thành.
Girona bắt đầu một pha phản công.
Leganes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Với bàn thắng đó, Leganes đã gỡ hòa. Trận đấu trở nên hấp dẫn!

V À A A A O O O O - Munir El Haddadi sút bóng vào lưới bằng chân phải!

V À A A A O O O Leganes ghi bàn.
Leganes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Valentin Rosier thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Đội hình xuất phát Leganes vs Girona
Leganes (5-4-1): Marko Dmitrović (13), Valentin Rosier (12), Sergio Gonzalez (6), Jorge Saenz (3), Javi Hernández (20), Adrià Altimira (2), Juan Cruz (11), Renato Tapia (5), Seydouba Cisse (8), Yan Diomande (30), Daniel Raba (10)
Girona (4-1-4-1): Paulo Gazzaniga (13), Arnau Martínez (4), David López (5), Ladislav Krejčí (18), Daley Blind (17), Arthur Melo (12), Viktor Tsygankov (8), Yangel Herrera (21), Miguel Gutiérrez (3), Portu (24), Cristhian Stuani (7)


Thay người | |||
25’ | Adria Altimira Darko Brasanac | 77’ | Arthur Oriol Romeu |
46’ | Yan Diomande Óscar | 77’ | Cristian Portu Iván Martín |
65’ | Sergio Gonzalez Duk | 82’ | Cristhian Stuani Arnaut Danjuma |
76’ | Juan Cruz Diego Garcia | 86’ | Miguel Gutierrez Juanpe |
76’ | Jorge Saenz Munir El Haddadi | 86’ | Yangel Herrera Donny van de Beek |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Garcia | Juan Carlos | ||
Óscar | Vladyslav Krapyvtsov | ||
Juan Soriano | Juanpe | ||
Alvin Abajas | Donny van de Beek | ||
Iker Bachiller | Oriol Romeu | ||
Darko Brasanac | Jhon Solís | ||
Yvan Neyou | Gabriel Misehouy | ||
Roberto López | Bojan Miovski | ||
Julian Chicco | Iván Martín | ||
Miguel de la Fuente | Alejandro Frances | ||
Duk | Arnaut Danjuma | ||
Munir El Haddadi | Yáser Asprilla |
Tình hình lực lượng | |||
Matija Nastasić Chấn thương cơ | Ricard Artero Ruiz Chấn thương mắt cá | ||
Enric Franquesa Chấn thương dây chằng chéo | Abel Ruiz Va chạm | ||
Borna Barisic Va chạm | Bryan Gil Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Leganes vs Girona
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leganes
Thành tích gần đây Girona
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 4 | 5 | 57 | 76 | T H T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 35 | 72 | T B T T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 29 | 66 | H T T B T |
4 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 24 | 60 | H H T B T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 11 | 55 | H T H B T |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 9 | 54 | T H B T T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | H T B B T |
8 | ![]() | 33 | 10 | 14 | 9 | -6 | 44 | H H T T T |
9 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | -7 | 44 | B B T H B |
10 | ![]() | 33 | 12 | 6 | 15 | -5 | 42 | T T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -7 | 41 | T B B H B |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | 1 | 39 | B T B B B |
13 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -7 | 39 | T T T H B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -12 | 39 | T T T H H |
15 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | B B B H B |
16 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B B B H |
17 | ![]() | 33 | 8 | 10 | 15 | -11 | 34 | B T B H T |
18 | ![]() | 33 | 8 | 8 | 17 | -15 | 32 | H B T T B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 12 | 15 | -19 | 30 | B H B H H |
20 | ![]() | 33 | 4 | 4 | 25 | -57 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại