Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Edu Exposito 15 | |
![]() Marvin Park 26 | |
![]() Fernando Calero 42 | |
![]() Pere Milla (Thay: Pol Lozano) 46 | |
![]() Adnan Januzaj (Thay: Benito Ramirez) 46 | |
![]() Adnan Januzaj (Thay: Benito) 46 | |
![]() Alejo Veliz (Thay: Jofre Carreras) 53 | |
![]() Alex Kral (Thay: Edu Exposito) 60 | |
![]() Diego Martin (Thay: Sergio Viera) 61 | |
![]() (Pen) Javier Puado 65 | |
![]() Javier Puado 66 | |
![]() Arturo Rodriguez (Thay: Dario Essugo) 70 | |
![]() Alvaro Aguado (Thay: Roberto Fernandez) 79 | |
![]() Sergi Gomez (Thay: Urko Gonzalez) 79 | |
![]() Jose Sanchez (Thay: Juanma Herzog) 80 | |
![]() Oliver McBurnie (Thay: Jaime Mata) 80 | |
![]() Pere Milla (Kiến tạo: Javier Puado) 82 | |
![]() Jose Sanchez (Thay: Juanma Herzog) 83 | |
![]() Adnan Januzaj 90+4' |
Thống kê trận đấu Espanyol vs Las Palmas


Diễn biến Espanyol vs Las Palmas
Quyền kiểm soát bóng: Espanyol: 44%, Las Palmas: 56%.
Trọng tài thổi phạt khi Javier Puado của Espanyol làm ngã Marvin Park.
Kiểm soát bóng: Espanyol: 45%, Las Palmas: 55%.

Thẻ vàng cho Adnan Januzaj.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Adnan Januzaj phạm lỗi thô bạo với Sergi Gomez.
Espanyol đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Espanyol thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Las Palmas thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút bù giờ.
Alejo Veliz để bóng chạm tay.
Las Palmas thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Espanyol: 45%, Las Palmas: 55%.
Joan Garcia từ Espanyol chặn được một quả tạt hướng về vòng cấm.
Adnan Januzaj tạt bóng từ quả phạt góc bên trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Alvaro Aguado sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Dinko Horkas đã kiểm soát được.
Adnan Januzaj từ Las Palmas bị phạt việt vị.
Joan Garcia từ Espanyol cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Las Palmas thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Espanyol: 46%, Las Palmas: 54%.
Espanyol thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Espanyol vs Las Palmas
Espanyol (4-2-3-1): Joan Garcia (1), Omar El Hilali (23), Fernando Calero (5), Leandro Cabrera (6), Carlos Romero (22), Urko González (19), Pol Lozano (10), Jofre Carreras (17), Edu Exposito (8), Javi Puado (7), Roberto Fernandez (2)
Las Palmas (4-4-2): Dinko Horkas (13), Marvin Park (2), Juanma Herzog (28), Scott McKenna (15), Mika Mármol (3), Manuel Fuster (14), Enzo Loiodice (12), Dario Essugo (29), Benito Ramírez (11), Sergio Viera (33), Jaime Mata (17)


Thay người | |||
46’ | Pol Lozano Pere Milla | 46’ | Benito Adnan Januzaj |
53’ | Jofre Carreras Alejo Véliz | 80’ | Jaime Mata Oli McBurnie |
60’ | Edu Exposito Alex Kral | ||
79’ | Urko Gonzalez Sergi Gomez | ||
79’ | Roberto Fernandez Alvaro Aguado |
Cầu thủ dự bị | |||
Fernando Pacheco | Diego Martín | ||
Angel Fortuno | Sergio Ruiz | ||
Sergi Gomez | Aboubacar Bassinga | ||
Alvaro Tejero | Adnan Januzaj | ||
Pablo Ramon Parra | Oli McBurnie | ||
Roger Hinojo | Jasper Cillessen | ||
Pere Milla | Alvaro Killane | ||
Jose Gragera | Alex Suárez | ||
Alvaro Aguado | Álex Muñoz | ||
Alex Kral | Valentin Pezzolesi | ||
Alejo Véliz | |||
Antoniu Roca |
Tình hình lực lượng | |||
Marash Kumbulla Kỷ luật | Jose Campana Kỷ luật | ||
Brian Olivan Chấn thương bắp chân | Kirian Rodríguez Không xác định | ||
Walid Cheddira Va chạm | Stefan Bajčetić Va chạm | ||
Fábio Silva Chấn thương háng |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Espanyol vs Las Palmas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Espanyol
Thành tích gần đây Las Palmas
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 27 | 4 | 6 | 60 | 85 | T T T T B |
2 | ![]() | 38 | 26 | 6 | 6 | 40 | 84 | T B T T T |
3 | ![]() | 37 | 21 | 10 | 6 | 34 | 73 | T H T B T |
4 | ![]() | 37 | 19 | 13 | 5 | 28 | 70 | T H T T T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 10 | 8 | 18 | 67 | T T T T T |
6 | ![]() | 38 | 16 | 12 | 10 | 7 | 60 | T H H B H |
7 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 1 | 53 | T B T T B |
8 | ![]() | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B T T H T |
9 | ![]() | 38 | 12 | 16 | 10 | -4 | 52 | T B H T T |
10 | ![]() | 38 | 13 | 9 | 16 | -9 | 48 | B B T B B |
11 | ![]() | 38 | 13 | 7 | 18 | -11 | 46 | H B B T B |
12 | ![]() | 38 | 11 | 13 | 14 | -10 | 46 | T T B B H |
13 | ![]() | 38 | 11 | 10 | 17 | -4 | 43 | B B B B T |
14 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -11 | 42 | B B B B T |
15 | ![]() | 38 | 10 | 12 | 16 | -10 | 42 | T H B T T |
16 | ![]() | 37 | 11 | 8 | 18 | -12 | 41 | H T B T B |
17 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -11 | 41 | B H B T B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 13 | 16 | -17 | 40 | H T B T T |
19 | ![]() | 38 | 8 | 8 | 22 | -21 | 32 | B B B B B |
20 | ![]() | 38 | 4 | 4 | 30 | -64 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại