Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng Las Palmas đã kịp thời giành lấy chiến thắng.
![]() Javi Galan 54 | |
![]() Rodrigo De Paul (Thay: Koke) 59 | |
![]() Rodrigo Riquelme (Thay: Conor Gallagher) 59 | |
![]() Cesar Azpilicueta (Thay: Javi Galan) 64 | |
![]() Antoine Griezmann (Thay: Julian Alvarez) 65 | |
![]() Marvin Park (Thay: Oliver McBurnie) 67 | |
![]() Javier Munoz 71 | |
![]() Angel Correa (Thay: Alexander Soerloth) 75 | |
![]() Dario Essugo 77 | |
![]() Sandro Ramirez (Thay: Dario Essugo) 79 | |
![]() Jose Campana (Thay: Alberto Moleiro) 83 | |
![]() Jaime Mata (Thay: Fabio Silva) 83 | |
![]() Javier Munoz 90+3' | |
![]() Jaime Mata 90+4' |
Thống kê trận đấu Las Palmas vs Atletico


Diễn biến Las Palmas vs Atletico
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Las Palmas: 41%, Atletico Madrid: 59%.
Pha vào bóng nguy hiểm của Jose Gimenez từ Atletico Madrid. Jaime Mata là người nhận quả đó.
Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Atletico Madrid thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Las Palmas thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Las Palmas thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Atletico Madrid đang kiểm soát bóng.
Trận đấu được khởi động lại.

V À A A O O O - Javier Munoz là người phản ứng đầu tiên với bóng bật ra và ghi bàn bằng chân phải!

V À A A A O O O Las Palmas ghi bàn.
VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Kiểm tra VAR đang diễn ra, một bàn thắng tiềm năng cho Las Palmas.

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Jaime Mata, người nhận thẻ vàng vì phản đối.

V À A A O O O - Javier Munoz là người phản ứng đầu tiên với bóng bật và ghi bàn bằng chân phải!
Javier Munoz từ Las Palmas bị xác định là việt vị.
Javier Munoz của Las Palmas bị phạt việt vị.
VAR - VÀ A A A O O O! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Kiểm tra VAR đang diễn ra, một bàn thắng tiềm năng cho Las Palmas.
Las Palmas đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Robin Le Normand từ Atletico Madrid đã có một pha phạm lỗi khi kéo ngã Sandro Ramirez.
Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra một tình huống nguy hiểm ở đây.
Đội hình xuất phát Las Palmas vs Atletico
Las Palmas (4-4-2): Dinko Horkas (13), Viti (18), Alex Suárez (4), Scott McKenna (15), Mika Mármol (3), Javi Muñoz (5), Stefan Bajčetić (21), Dario Essugo (29), Alberto Moleiro (10), Oli McBurnie (16), Fábio Silva (37)
Atletico (4-4-2): Jan Oblak (13), Marcos Llorente (14), José María Giménez (2), Robin Le Normand (24), Javi Galán (21), Giuliano Simeone (22), Pablo Barrios (8), Koke (6), Conor Gallagher (4), Julián Álvarez (19), Alexander Sørloth (9)


Thay người | |||
67’ | Oliver McBurnie Marvin Park | 59’ | Koke Rodrigo De Paul |
79’ | Dario Essugo Sandro | 59’ | Conor Gallagher Rodrigo Riquelme |
83’ | Alberto Moleiro Jose Campana | 64’ | Javi Galan César Azpilicueta |
83’ | Fabio Silva Jaime Mata | 65’ | Julian Alvarez Antoine Griezmann |
Cầu thủ dự bị | |||
Sandro | Clément Lenglet | ||
Alvaro Killane | Juan Musso | ||
Israel Mora De leon | César Azpilicueta | ||
Marvin Park | Nahuel Molina | ||
Álex Muñoz | Axel Witsel | ||
Juanma Herzog | Reinildo | ||
Jose Campana | Rodrigo De Paul | ||
Enzo Loiodice | Thomas Lemar | ||
Manuel Fuster | Lino | ||
Adnan Januzaj | Rodrigo Riquelme | ||
Marc Cardona | Antoine Griezmann | ||
Jaime Mata |
Tình hình lực lượng | |||
Jasper Cillessen Va chạm | Ángel Correa Alexander Soerloth | ||
Kirian Rodríguez Không xác định | |||
Benito Ramírez Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Las Palmas vs Atletico
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Las Palmas
Thành tích gần đây Atletico
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 4 | 5 | 57 | 76 | T H T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 35 | 72 | T B T T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 29 | 66 | H T T B T |
4 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 24 | 60 | H H T B T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 11 | 55 | H T H B T |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 9 | 54 | T H B T T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | H T B B T |
8 | ![]() | 33 | 10 | 14 | 9 | -6 | 44 | H H T T T |
9 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | -7 | 44 | B B T H B |
10 | ![]() | 33 | 12 | 6 | 15 | -5 | 42 | T T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -7 | 41 | T B B H B |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | 1 | 39 | B T B B B |
13 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -7 | 39 | T T T H B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -12 | 39 | T T T H H |
15 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | B B B H B |
16 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B B B H |
17 | ![]() | 33 | 8 | 10 | 15 | -11 | 34 | B T B H T |
18 | ![]() | 33 | 8 | 8 | 17 | -15 | 32 | H B T T B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 12 | 15 | -19 | 30 | B H B H H |
20 | ![]() | 33 | 4 | 4 | 25 | -57 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại