Thứ Tư, 30/04/2025
Omar Alderete (Kiến tạo: Luis Milla)
19
Diego Rico
32
Diego Rico
33
Marvin Park (Thay: Viti)
46
Alberto Moleiro (Thay: Dario Essugo)
46
Stefan Bajcetic
48
Stefan Bajcetic
50
Fabio Silva (Kiến tạo: Javier Munoz)
53
Allan Nyom (Thay: Juanmi)
57
Oliver McBurnie (Kiến tạo: Alberto Moleiro)
61
Manuel Fuster (Thay: Sandro Ramirez)
63
Borja Mayoral (Thay: Chrisantus Uche)
66
Coba da Costa (Thay: Juan Bernat)
67
Borja Mayoral (Thay: Chrisantus Uche)
68
Fabio Silva (Kiến tạo: Manuel Fuster)
74
Carles Perez (Thay: Ramon Terrats)
76
Jaime Mata (Thay: Oliver McBurnie)
78
Jaime Mata
85
Alex Munoz (Thay: Fabio Silva)
87

Thống kê trận đấu Getafe vs Las Palmas

số liệu thống kê
Getafe
Getafe
Las Palmas
Las Palmas
41 Kiểm soát bóng 59
14 Phạm lỗi 15
24 Ném biên 21
1 Việt vị 2
1 Chuyền dài 4
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Getafe vs Las Palmas

Tất cả (246)
90+6'

Sau hiệp hai tuyệt vời, Las Palmas đã lội ngược dòng và rời sân với chiến thắng!

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: Getafe: 41%, Las Palmas: 59%.

90+6'

Phát bóng lên cho Las Palmas.

90+6'

Omar Alderete không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+5'

Kiểm soát bóng: Getafe: 41%, Las Palmas: 59%.

90+5'

Trọng tài thổi phạt khi Carles Perez từ Getafe phạm lỗi với Mika Marmol.

90+3'

Trọng tài thổi phạt khi Borja Mayoral từ Getafe phạm lỗi với Stefan Bajcetic.

90+3'

Las Palmas thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Trọng tài thổi phạt khi Carles Perez từ Getafe phạm lỗi với Marvin Park.

90+3'

Getafe đang kiểm soát bóng.

90+2'

Trọng tài thứ tư cho biết sẽ có 5 phút bù giờ.

90+1'

Trọng tài thổi phạt khi Manuel Fuster từ Las Palmas phạm lỗi với Juan Iglesias.

90+1'

Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Thống kê quyền sở hữu bóng: Getafe: 40%, Las Palmas: 60%.

89'

Alberto Moleiro thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được đồng đội.

88'

Getafe thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

87'

Fabio Silva rời sân để nhường chỗ cho Alex Munoz trong một sự thay đổi chiến thuật.

88'

Fabio Silva rời sân để nhường chỗ cho Alex Munoz trong một sự thay người chiến thuật.

87'

Getafe có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

86'

Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Getafe vs Las Palmas

Getafe (4-4-2): David Soria (13), Juan Iglesias (21), Domingos Duarte (22), Omar Alderete (15), Diego Rico (16), Luis Milla (5), Ramon Terrats (11), Mauro Arambarri (8), Juan Bernat (14), Christantus Uche (6), Juanmi (24)

Las Palmas (4-4-2): Dinko Horkas (13), Viti (18), Alex Suárez (4), Scott McKenna (15), Mika Mármol (3), Javi Muñoz (5), Stefan Bajčetić (21), Dario Essugo (29), Sandro (19), Oli McBurnie (16), Fábio Silva (37)

Getafe
Getafe
4-4-2
13
David Soria
21
Juan Iglesias
22
Domingos Duarte
15
Omar Alderete
16
Diego Rico
5
Luis Milla
11
Ramon Terrats
8
Mauro Arambarri
14
Juan Bernat
6
Christantus Uche
24
Juanmi
37
Fábio Silva
16
Oli McBurnie
19
Sandro
29
Dario Essugo
21
Stefan Bajčetić
5
Javi Muñoz
3
Mika Mármol
15
Scott McKenna
4
Alex Suárez
18
Viti
13
Dinko Horkas
Las Palmas
Las Palmas
4-4-2
Thay người
57’
Juanmi
Allan Nyom
46’
Dario Essugo
Alberto Moleiro
66’
Chrisantus Uche
Borja Mayoral
46’
Viti
Marvin Park
67’
Juan Bernat
Coba Gomes Da Costa
63’
Sandro Ramirez
Manuel Fuster
76’
Ramon Terrats
Carles Pérez
78’
Oliver McBurnie
Jaime Mata
87’
Fabio Silva
Álex Muñoz
Cầu thủ dự bị
Jiri Letacek
Alberto Moleiro
Djené
Juanma Herzog
Juan Berrocal
Alvaro Killane
Allan Nyom
Israel Mora De leon
Alex Sola
Marvin Park
Yellu Santiago
Álex Muñoz
Borja Mayoral
Jose Campana
Bertuğ Yıldırım
Enzo Loiodice
Carles Pérez
Manuel Fuster
Alvaro Rodriguez
Adnan Januzaj
Peter Gonzalez
Marc Cardona
Coba Gomes Da Costa
Jaime Mata
Tình hình lực lượng

Jasper Cillessen

Va chạm

Kirian Rodríguez

Không xác định

Benito Ramírez

Va chạm

Huấn luyện viên

Jose Bordalas

Diego Martinez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
18/10 - 2015
02/03 - 2016
21/12 - 2017
06/05 - 2018
02/12 - 2023
03/03 - 2024
12/01 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Getafe

La Liga
24/04 - 2025
19/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
17/03 - 2025
H1: 1-0
09/03 - 2025
H1: 0-0
02/03 - 2025
H1: 0-0
24/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Las Palmas

La Liga
24/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
01/04 - 2025
15/03 - 2025
10/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
17/02 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona3324455776T H T T T
2Real MadridReal Madrid3322653572T B T T T
3AtleticoAtletico3319952966H T T B T
4Athletic ClubAthletic Club33161252460H H T B T
5VillarrealVillarreal33151081155H T H B T
6Real BetisReal Betis331599954T H B T T
7Celta VigoCelta Vigo3313713146H T B B T
8OsasunaOsasuna3310149-644H H T T T
9MallorcaMallorca3312813-744B B T H B
10SociedadSociedad3312615-542T T B H B
11VallecanoVallecano33101112-741T B B H B
12GetafeGetafe3310914139B T B B B
13EspanyolEspanyol3310914-739T T T H B
14ValenciaValencia3391212-1239T T T H H
15SevillaSevilla3391014-937B B B H B
16GironaGirona339816-1235B B B B H
17AlavesAlaves3381015-1134B T B H T
18Las PalmasLas Palmas338817-1532H B T T B
19LeganesLeganes3361215-1930B H B H H
20ValladolidValladolid334425-5716B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X