Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Arda Guler 21 | |
![]() Eduardo Camavinga (Thay: David Alaba) 46 | |
![]() Coba da Costa (Thay: Juan Berrocal) 50 | |
![]() Alvaro Rodriguez (Thay: Juan Iglesias) 50 | |
![]() Jude Bellingham (Thay: Endrick) 64 | |
![]() Aurelien Tchouameni 69 | |
![]() Peter Gonzalez (Thay: Ramon Terrats) 69 | |
![]() Rodrygo (Thay: Vinicius Junior) 73 | |
![]() Daniel Ceballos (Thay: Arda Guler) 78 | |
![]() Juanmi (Thay: Borja Mayoral) 83 | |
![]() Ismael Bekhoucha (Thay: Djene) 83 | |
![]() Luis Milla 87 | |
![]() Alvaro Rodriguez 90+1' | |
![]() Peter Gonzalez 90+5' |
Thống kê trận đấu Getafe vs Real Madrid


Diễn biến Getafe vs Real Madrid
Coba da Costa từ Getafe thực hiện cú sút nhưng bóng đi chệch khung thành.
Cú sút của Alvaro Rodriguez rất tốt khi anh hướng bóng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.
Getafe bắt đầu một đợt phản công.
Domingos Duarte thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội nhà.
Rodrygo thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội nhà.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Getafe: 36%, Real Madrid: 64%.
Phạt góc cho Real Madrid.

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Peter Gonzalez, người đã nhận thẻ vàng vì hành vi phản đối.
Pha vào bóng nguy hiểm của Alvaro Rodriguez từ Getafe. Raul Asencio là người nhận quả bóng đó.
Pha vào bóng nguy hiểm của Peter Gonzalez từ Getafe. Raul Asencio là người nhận quả bóng đó.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Getafe: 36%, Real Madrid: 64%.
Getafe thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Real Madrid thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Real Madrid thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Hành động vào bóng liều lĩnh. Alvaro Rodriguez phạm lỗi thô bạo với Thibaut Courtois.
Omar Alderete đánh đầu về phía khung thành, nhưng Thibaut Courtois đã có mặt để dễ dàng cản phá.
Omar Alderete đánh đầu về phía khung thành, nhưng Thibaut Courtois đã có mặt để dễ dàng cản phá.
Luis Milla từ Getafe thực hiện quả phạt góc từ bên phải.
Trận đấu được khởi động lại.
Alvaro Rodriguez từ Getafe nhận thẻ vàng sau một pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Đội hình xuất phát Getafe vs Real Madrid
Getafe (5-4-1): David Soria (13), Djené (2), Juan Berrocal (4), Domingos Duarte (22), Omar Alderete (15), Juan Iglesias (21), Ramon Terrats (11), Luis Milla (5), Mauro Arambarri (8), Juan Bernat (14), Borja Mayoral (9)
Real Madrid (4-4-2): Thibaut Courtois (1), Lucas Vázquez (17), Raul Asencio (35), David Alaba (4), Fran García (20), Arda Güler (15), Aurélien Tchouaméni (14), Federico Valverde (8), Brahim Díaz (21), Endrick (16), Vinicius Junior (7)


Thay người | |||
50’ | Juan Berrocal Coba Gomes Da Costa | 46’ | David Alaba Eduardo Camavinga |
50’ | Juan Iglesias Alvaro Rodriguez | 64’ | Endrick Jude Bellingham |
69’ | Ramon Terrats Peter Gonzalez | 73’ | Vinicius Junior Rodrygo |
83’ | Djene Ismael Bekhoucha | 78’ | Arda Guler Dani Ceballos |
83’ | Borja Mayoral Juanmi |
Cầu thủ dự bị | |||
Coba Gomes Da Costa | Andriy Lunin | ||
Bertuğ Yıldırım | Fran González | ||
Jiri Letacek | Jesús Vallejo | ||
Ismael Bekhoucha | Eduardo Camavinga | ||
Alex Sola | Luka Modrić | ||
Yellu Santiago | Gonzalo García | ||
Carles Pérez | Antonio Rüdiger | ||
Alvaro Rodriguez | Dani Ceballos | ||
Peter Gonzalez | Jude Bellingham | ||
Juanmi | Rodrygo |
Tình hình lực lượng | |||
Diego Rico Thẻ đỏ trực tiếp | Éder Militão Chấn thương dây chằng chéo | ||
Allan Nyom Chấn thương cơ | Dani Carvajal Chấn thương đầu gối | ||
Christantus Uche Thẻ đỏ trực tiếp | Ferland Mendy Chấn thương đùi | ||
Kylian Mbappé Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Getafe vs Real Madrid
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Getafe
Thành tích gần đây Real Madrid
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 4 | 5 | 57 | 76 | T H T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 35 | 72 | T B T T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 29 | 66 | H T T B T |
4 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 24 | 60 | H H T B T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 11 | 55 | H T H B T |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 9 | 54 | T H B T T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | H T B B T |
8 | ![]() | 33 | 10 | 14 | 9 | -6 | 44 | H H T T T |
9 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | -7 | 44 | B B T H B |
10 | ![]() | 33 | 12 | 6 | 15 | -5 | 42 | T T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -7 | 41 | T B B H B |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | 1 | 39 | B T B B B |
13 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -7 | 39 | T T T H B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -12 | 39 | T T T H H |
15 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | B B B H B |
16 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B B B H |
17 | ![]() | 33 | 8 | 10 | 15 | -11 | 34 | B T B H T |
18 | ![]() | 33 | 8 | 8 | 17 | -15 | 32 | H B T T B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 12 | 15 | -19 | 30 | B H B H H |
20 | ![]() | 33 | 4 | 4 | 25 | -57 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại