Thứ Năm, 10/07/2025
Fabian Ruiz (Kiến tạo: Ousmane Dembele)
6
Ousmane Dembele
9
Fabian Ruiz (Kiến tạo: Achraf Hakimi)
24
Aurelien Tchouameni
28
Joao Neves
45+2'
Goncalo Ramos (Thay: Ousmane Dembele)
59
Bradley Barcola (Thay: Khvicha Kvaratskhelia)
59
Eder Militao (Thay: Raul Asencio)
64
Luka Modric (Thay: Jude Bellingham)
64
Brahim Diaz (Thay: Vinicius Junior)
64
Senny Mayulu (Thay: Desire Doue)
66
Warren Zaire-Emery (Thay: Fabian Ruiz)
66
Daniel Carvajal (Thay: Gonzalo Garcia)
71
Daniel Carvajal
73
Kang-In Lee (Thay: Nuno Mendes)
79
Lucas Vazquez (Thay: Arda Guler)
83
Goncalo Ramos (Kiến tạo: Bradley Barcola)
87

Thống kê trận đấu Paris Saint-Germain vs Real Madrid

số liệu thống kê
Paris Saint-Germain
Paris Saint-Germain
Real Madrid
Real Madrid
68 Kiểm soát bóng 32
9 Phạm lỗi 9
4 Ném biên 12
4 Việt vị 0
12 Chuyền dài 17
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 7
1 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Paris Saint-Germain vs Real Madrid

Tất cả (105)
88'

Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Bradley Barcola.

88' V À A A A O O O! Goncalo Ramos nâng tỷ số lên 4-0 cho PSG.

V À A A A O O O! Goncalo Ramos nâng tỷ số lên 4-0 cho PSG.

87'

Real Madrid tấn công và Eder Militao có một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.

86'

Ném biên cho Real Madrid ở phần sân nhà.

85'

Szymon Marciniak ra hiệu cho PSG hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

85'

PSG có một quả phát bóng từ cầu môn.

85'

Đường chuyền bằng đầu của Eder Militao đi chệch mục tiêu cho Real Madrid.

84'

Real Madrid được Szymon Marciniak cho hưởng một quả phạt góc.

83'

Lucas Vazquez thay thế Arda Guler cho Real Madrid tại sân MetLife.

83'

Real Madrid cần phải thận trọng. PSG có một quả ném biên tấn công.

81'

PSG được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

81'

Szymon Marciniak ra hiệu cho PSG được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

80'

Bradley Barcola (PSG) là người đầu tiên chạm bóng nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch mục tiêu.

80'

PSG được trọng tài Szymon Marciniak cho hưởng một quả phạt góc.

80'

PSG thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Lee Kang-in vào thay Nuno Mendes.

76'

Real Madrid sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của PSG.

75'

Francisco Garcia của Real Madrid tung cú sút trúng đích. Thủ môn đã cản phá thành công.

74'

Real Madrid được hưởng quả phạt góc.

73'

PSG được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

73' Dani Carvajal (Real Madrid) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Dani Carvajal (Real Madrid) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

73'

Szymon Marciniak ra hiệu cho PSG được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.

Đội hình xuất phát Paris Saint-Germain vs Real Madrid

Paris Saint-Germain (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (1), Achraf Hakimi (2), Marquinhos (5), Beraldo (4), Nuno Mendes (25), João Neves (87), Vitinha (17), Fabián Ruiz (8), Désiré Doué (14), Ousmane Dembélé (10), Khvicha Kvaratskhelia (7)

Real Madrid (4-3-3): Thibaut Courtois (1), Federico Valverde (8), Raul Asencio (35), Antonio Rüdiger (22), Fran García (20), Arda Güler (15), Aurélien Tchouaméni (14), Jude Bellingham (5), Vinicius Junior (7), Gonzalo García (30), Kylian Mbappé (9)

Paris Saint-Germain
Paris Saint-Germain
4-3-3
1
Gianluigi Donnarumma
2
Achraf Hakimi
5
Marquinhos
4
Beraldo
25
Nuno Mendes
87
João Neves
17
Vitinha
8
Fabián Ruiz
14
Désiré Doué
10
Ousmane Dembélé
7
Khvicha Kvaratskhelia
9
Kylian Mbappé
30
Gonzalo García
7
Vinicius Junior
5
Jude Bellingham
14
Aurélien Tchouaméni
15
Arda Güler
20
Fran García
22
Antonio Rüdiger
35
Raul Asencio
8
Federico Valverde
1
Thibaut Courtois
Real Madrid
Real Madrid
4-3-3
Thay người
59’
Khvicha Kvaratskhelia
Bradley Barcola
64’
Raul Asencio
Éder Militão
59’
Ousmane Dembele
Gonçalo Ramos
64’
Jude Bellingham
Luka Modrić
66’
Desire Doue
Senny Mayulu
64’
Vinicius Junior
Brahim Díaz
66’
Fabian Ruiz
Warren Zaïre-Emery
71’
Gonzalo Garcia
Dani Carvajal
79’
Nuno Mendes
Lee Kang-in
83’
Arda Guler
Lucas Vázquez
Cầu thủ dự bị
Matvey Safonov
Andriy Lunin
Arnau Tenas
Dani Carvajal
Bradley Barcola
Éder Militão
Noham Kamara
Eduardo Camavinga
Lee Kang-in
Luka Modrić
Senny Mayulu
Rodrygo
Ibrahim Mbaye
Lucas Vázquez
Gonçalo Ramos
Dani Ceballos
Warren Zaïre-Emery
Brahim Díaz
Jacobo Ramón
Chema Andres
Victor Munoz
Mario Martín
Youssef Enriquez
Huấn luyện viên

Luis Enrique

Xabi Alonso

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
15/02 - 2018
07/03 - 2018
19/09 - 2019
27/11 - 2019
16/02 - 2022
H1: 0-0
10/03 - 2022
H1: 0-1
Fifa Club World Cup
10/07 - 2025

Thành tích gần đây Paris Saint-Germain

Fifa Club World Cup
10/07 - 2025
05/07 - 2025
20/06 - 2025
16/06 - 2025
Champions League
01/06 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
25/05 - 2025
Ligue 1
18/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Real Madrid

Fifa Club World Cup
10/07 - 2025
06/07 - 2025
02/07 - 2025
27/06 - 2025
23/06 - 2025
19/06 - 2025
La Liga
24/05 - 2025
19/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng Fifa Club World Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras312025H T H
2Inter Miami CFInter Miami CF312015H T H
3FC PortoFC Porto3021-12H B H
4Al AhlyAl Ahly3021-22H B H
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain320156T B T
2Botafogo FRBotafogo FR320116T T B
3AtleticoAtletico3201-16B T T
4Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3003-50B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BenficaBenfica321077H T T
2MunichMunich3201106T T B
3Boca JuniorsBoca Juniors3021-12H B H
4Auckland City FCAuckland City FC3012-161B B H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FlamengoFlamengo321047T T H
2ChelseaChelsea320136T B T
3EsperanceEsperance3102-43B T B
4Los Angeles FCLos Angeles FC3012-31B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1InterInter321037H T T
2MonterreyMonterrey312045H H T
3River PlateRiver Plate311104T H B
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3003-70B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DortmundDortmund321027H T T
2FluminenseFluminense312025H T H
3Mamelodi Sundowns FCMamelodi Sundowns FC311104T B H
4Ulsan HyundaiUlsan Hyundai3003-40B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Man CityMan City3300119T T T
2JuventusJuventus320156T T B
3Al-AinAl-Ain3102-103B B T
4Wydad CasablancaWydad Casablanca3003-60B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid321057H T T
2Al HilalAl Hilal312025H H T
3FC SalzburgFC Salzburg3111-24T H B
4PachucaPachuca3003-50B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X