Carlos Dominguez chặn cú sút thành công.
![]() Juan Berrocal 7 | |
![]() Borja Mayoral (Kiến tạo: Chrisantus Uche) 11 | |
![]() Borja Iglesias (Kiến tạo: Iago Aspas) 25 | |
![]() Jesus Santiago (Thay: Juan Berrocal) 46 | |
![]() Diego Rico 53 | |
![]() Juanmi (Thay: Ramon Terrats) 59 | |
![]() Ismael Bekhoucha (Thay: Mauro Arambarri) 59 | |
![]() Ismael Bekhoucha (Thay: Ramon Terrats) 60 | |
![]() Williot Swedberg (Thay: Alfon Gonzalez) 73 | |
![]() Pablo Duran (Thay: Borja Iglesias) 73 | |
![]() Bertug Yildirim (Thay: Borja Mayoral) 78 | |
![]() Iago Aspas (Kiến tạo: Williot Swedberg) 80 | |
![]() Iago Aspas 81 | |
![]() Yoel Lago (Thay: Ilaix Moriba) 83 | |
![]() Fer Lopez (Thay: Iago Aspas) 83 | |
![]() Mihailo Ristic (Thay: Oscar Mingueza) 83 | |
![]() Coba da Costa (Thay: Chrisantus Uche) 84 | |
![]() Ismael Bekhoucha 85 | |
![]() Ilaix Moriba 85 | |
![]() Ilaix Moriba 87 | |
![]() Domingos Duarte 87 | |
![]() Ismael Bekhoucha 90 | |
![]() Hugo Sotelo (Thay: Ilaix Moriba) 90 | |
![]() Domingos Duarte 90 | |
![]() Hugo Sotelo 90+3' | |
![]() Sergio Carreira 90+7' |
Thống kê trận đấu Getafe vs Celta Vigo


Diễn biến Getafe vs Celta Vigo
Một cú sút của Chrisantus Uche bị chặn lại.
Celta Vigo giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

Sergio Carreira phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài ghi tên vào sổ.
Kiểm soát bóng: Getafe: 34%, Celta Vigo: 66%.
Phát bóng lên cho Celta Vigo.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Sergio Carreira phạm lỗi thô bạo với Coba da Costa.
Djene từ Getafe đánh đầu, nhưng đó là một nỗ lực tồi tệ không gần khung thành.
Đường chuyền của Diego Rico từ Getafe thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Fran Beltran bị phạt vì đã đẩy Djene.
Jesus Santiago đã chặn cú sút thành công.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Mihailo Ristic từ Celta Vigo đá ngã Bertug Yildirim.
Cú sút của Pablo Duran bị chặn lại.
Diego Rico giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Getafe: 34%, Celta Vigo: 66%.
Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Bertug Yildirim của Getafe phạm lỗi với Marcos Alonso.
Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Thẻ vàng cho Hugo Sotelo.
Trọng tài thổi phạt Hugo Sotelo của Celta Vigo vì đã phạm lỗi với Ismael Bekhoucha.
Đội hình xuất phát Getafe vs Celta Vigo
Getafe (4-4-2): David Soria (13), Allan Nyom (12), Juan Berrocal (4), Domingos Duarte (22), Diego Rico (16), Juan Iglesias (21), Djené (2), Mauro Arambarri (8), Christantus Uche (6), Ramon Terrats (11), Borja Mayoral (9)
Celta Vigo (3-4-3): Vicente Guaita (13), Javi Rodríguez (32), Carlos Domínguez (24), Marcos Alonso (20), Sergio Carreira (5), Ilaix Moriba (6), Fran Beltrán (8), Óscar Mingueza (3), Iago Aspas (10), Borja Iglesias (7), Alfonso Gonzales (12)


Thay người | |||
46’ | Juan Berrocal Yellu Santiago | 73’ | Alfon Gonzalez Williot Swedberg |
59’ | Mauro Arambarri Ismael Bekhoucha | 73’ | Borja Iglesias Pablo Duran |
59’ | Ramon Terrats Juanmi | 83’ | Oscar Mingueza Mihailo Ristić |
78’ | Borja Mayoral Bertuğ Yıldırım | 90’ | Ilaix Moriba Hugo Sotelo |
84’ | Chrisantus Uche Coba Gomes Da Costa |
Cầu thủ dự bị | |||
Coba Gomes Da Costa | Iván Villar | ||
Jiri Letacek | Mihailo Ristić | ||
Ismael Bekhoucha | Yoel Lago | ||
Luca Lohr | Hugo Sotelo | ||
Yellu Santiago | Franco Cervi | ||
Bertuğ Yıldırım | Iker Losada | ||
Carles Pérez | Williot Swedberg | ||
Alvaro Rodriguez | Hugo Álvarez | ||
Peter Gonzalez | Damian Rodriguez | ||
Juanmi | Fernando Lopez Gonzalez | ||
Miguel Roman Gonzalez | |||
Pablo Duran |
Tình hình lực lượng | |||
Luis Milla Kỷ luật | Carl Starfelt Chấn thương đùi | ||
Alex Sola Va chạm | Jailson Không xác định | ||
Jones El-Abdellaoui Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Getafe vs Celta Vigo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Getafe
Thành tích gần đây Celta Vigo
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 27 | 4 | 6 | 60 | 85 | T T T T B |
2 | ![]() | 38 | 26 | 6 | 6 | 40 | 84 | T B T T T |
3 | ![]() | 37 | 21 | 10 | 6 | 34 | 73 | T H T B T |
4 | ![]() | 37 | 19 | 13 | 5 | 28 | 70 | T H T T T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 10 | 8 | 18 | 67 | T T T T T |
6 | ![]() | 38 | 16 | 12 | 10 | 7 | 60 | T H H B H |
7 | ![]() | 38 | 16 | 7 | 15 | 2 | 55 | B T T B T |
8 | ![]() | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | T T H T H |
9 | ![]() | 38 | 12 | 16 | 10 | -4 | 52 | B H T T H |
10 | ![]() | 38 | 13 | 9 | 16 | -9 | 48 | B T B B H |
11 | ![]() | 38 | 13 | 7 | 18 | -11 | 46 | H B B T B |
12 | ![]() | 38 | 11 | 13 | 14 | -10 | 46 | T T B B H |
13 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -5 | 42 | B B B T B |
14 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -11 | 42 | B B B B T |
15 | ![]() | 38 | 10 | 12 | 16 | -10 | 42 | H B T T H |
16 | ![]() | 37 | 11 | 8 | 18 | -12 | 41 | H T B T B |
17 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -11 | 41 | B H B T B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 13 | 16 | -17 | 40 | H T B T T |
19 | ![]() | 38 | 8 | 8 | 22 | -21 | 32 | B B B B B |
20 | ![]() | 38 | 4 | 4 | 30 | -64 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại