Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ante Budimir (Kiến tạo: Aimar Oroz) 17 | |
![]() Marash Kumbulla 30 | |
![]() Pere Milla (Thay: Antoniu Roca) 46 | |
![]() Alejo Veliz (Thay: Pol Lozano) 55 | |
![]() Enrique Barja (Thay: Bryan Zaragoza) 60 | |
![]() Enrique Barja 60 | |
![]() Iker Munoz (Thay: Pablo Ibanez) 60 | |
![]() Jon Moncayola (Thay: Bryan Zaragoza) 73 | |
![]() Jofre Carreras (Thay: Javier Puado) 75 | |
![]() Raul Garcia (Thay: Ante Budimir) 78 | |
![]() Abel Bretones (Thay: Enrique Barja) 78 | |
![]() Jesus Areso 81 | |
![]() Alvaro Tejero (Thay: Omar El Hilali) 83 | |
![]() Alex Kral (Thay: Urko Gonzalez) 83 | |
![]() Raul Garcia (Kiến tạo: Iker Munoz) 90+1' |
Thống kê trận đấu Osasuna vs Espanyol


Diễn biến Osasuna vs Espanyol
Kiểm soát bóng: Osasuna: 46%, Espanyol: 54%.
Osasuna thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Edu Exposito của Espanyol cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Osasuna bắt đầu một pha phản công.
Alejandro Catena phá bóng giải tỏa áp lực
Pere Milla từ Espanyol thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Flavien Boyomo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Espanyol.
Osasuna thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Carlos Romero giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Osasuna đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Sergio Herrera bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Jon Moncayola giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Espanyol đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Espanyol đang kiểm soát bóng.
Quyền kiểm soát bóng: Osasuna: 47%, Espanyol: 53%.
Phát bóng lên cho Osasuna.
Espanyol đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Joan Garcia bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Osasuna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Osasuna vs Espanyol
Osasuna (4-2-3-1): Sergio Herrera (1), Jesús Areso (12), Flavien Boyomo (22), Alejandro Catena (24), Juan Cruz (3), Pablo Ibáñez (8), Lucas Torró (6), Rubén García (14), Aimar Oroz (10), Bryan Zaragoza (19), Ante Budimir (17)
Espanyol (4-2-3-1): Joan Garcia (1), Omar El Hilali (23), Marash Kumbulla (4), Fernando Calero (5), Carlos Romero (22), Pol Lozano (10), Urko González (19), Antoniu Roca (31), Edu Exposito (8), Javi Puado (7), Roberto Fernandez (2)


Thay người | |||
60’ | Pablo Ibanez Iker Muñoz | 46’ | Antoniu Roca Pere Milla |
60’ | Abel Bretones Kike Barja | 55’ | Pol Lozano Alejo Véliz |
73’ | Bryan Zaragoza Jon Moncayola | 75’ | Javier Puado Jofre Carreras |
78’ | Enrique Barja Abel Bretones | 83’ | Omar El Hilali Alvaro Tejero |
78’ | Ante Budimir Raul | 83’ | Urko Gonzalez Alex Kral |
Cầu thủ dự bị | |||
Abel Bretones | Jofre Carreras | ||
Aitor Fernández | Fernando Pacheco | ||
Pablo Valencia Garcia | Angel Fortuno | ||
Unai García | Sergi Gomez | ||
Jorge Herrando | Alvaro Tejero | ||
Jon Moncayola | Pablo Ramon Parra | ||
Moi Gómez | Roger Hinojo | ||
Iker Muñoz | Pere Milla | ||
Raul | Jose Gragera | ||
Kike Barja | Alvaro Aguado | ||
José Arnaiz | Alex Kral | ||
Rubén Peña | Alejo Véliz |
Tình hình lực lượng | |||
Leandro Cabrera Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Brian Olivan Chấn thương bắp chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Osasuna vs Espanyol
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osasuna
Thành tích gần đây Espanyol
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 27 | 4 | 6 | 60 | 85 | T T T T B |
2 | ![]() | 37 | 25 | 6 | 6 | 38 | 81 | T T B T T |
3 | ![]() | 37 | 21 | 10 | 6 | 34 | 73 | T H T B T |
4 | ![]() | 37 | 19 | 13 | 5 | 28 | 70 | T H T T T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 10 | 8 | 18 | 67 | T T T T T |
6 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 7 | 59 | T T H H B |
7 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 1 | 52 | T B T T B |
8 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | -4 | 51 | B T T H T |
9 | ![]() | 37 | 12 | 15 | 10 | -4 | 51 | T B H T T |
10 | ![]() | 37 | 13 | 8 | 16 | -9 | 47 | B B T B B |
11 | ![]() | 37 | 13 | 7 | 17 | -9 | 46 | B H B B T |
12 | ![]() | 37 | 11 | 12 | 14 | -10 | 45 | H T T B B |
13 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -4 | 42 | B B B B T |
14 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -10 | 41 | T H B T T |
15 | ![]() | 37 | 11 | 8 | 18 | -12 | 41 | H T B T B |
16 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -11 | 41 | B H B T B |
17 | ![]() | 37 | 10 | 9 | 18 | -13 | 39 | B B B B B |
18 | ![]() | 37 | 8 | 13 | 16 | -20 | 37 | H H T B T |
19 | ![]() | 37 | 8 | 8 | 21 | -19 | 32 | B B B B B |
20 | ![]() | 37 | 4 | 4 | 29 | -61 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại