Thứ Bảy, 02/08/2025
Temma Matsuda
1
Yuta Toyokawa (Kiến tạo: Kosuke Taketomi)
9
Yuki Honda (Thay: Kazuma Nagai)
46
Daiju Sasaki (Thay: Yuta Goke)
46
Yuki Kobayashi
59
Yutaro Oda (Thay: Koya Yuruki)
72
Yudai Kimura (Thay: Ryogo Yamasaki)
75
Shimpei Fukuoka (Thay: Sota Kawasaki)
80
Peter Utaka (Thay: Yuta Toyokawa)
83
Noriaki Fujimoto (Thay: Yoshinori Muto)
85
Matheus Thuler
90+3'

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Kyoto Sanga
Kyoto Sanga
Vissel Kobe
Vissel Kobe
41 Kiểm soát bóng 59
6 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 32
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 11
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga vs Vissel Kobe

Kyoto Sanga (4-1-2-3): Naoto Kamifukumoto (21), Kazuma Nagai (15), Rikito Inoue (31), Shogo Asada (3), Kosuke Shirai (14), Sota Kawasaki (24), Kosuke Taketomi (7), Shohei Takeda (16), Yuta Toyokawa (23), Ryogo Yamasaki (11), Temma Matsuda (18)

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Tetsushi Yamakawa (23), Matheus Thuler (15), Gotoku Sakai (24), Leo Osaki (25), Yuta Goke (7), Hotaru Yamaguchi (5), Nanasei Iino (2), Yoshinori Muto (11), Koya Yuruki (16)

Kyoto Sanga
Kyoto Sanga
4-1-2-3
21
Naoto Kamifukumoto
15
Kazuma Nagai
31
Rikito Inoue
3
Shogo Asada
14
Kosuke Shirai
24
Sota Kawasaki
7
Kosuke Taketomi
16
Shohei Takeda
23
Yuta Toyokawa
11
Ryogo Yamasaki
18
Temma Matsuda
16
Koya Yuruki
11
Yoshinori Muto
2
Nanasei Iino
5
Hotaru Yamaguchi
7
Yuta Goke
25
Leo Osaki
24
Gotoku Sakai
15
Matheus Thuler
23
Tetsushi Yamakawa
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người
46’
Kazuma Nagai
Yuki Honda
46’
Yuta Goke
Daiju Sasaki
75’
Ryogo Yamasaki
Yudai Kimura
72’
Koya Yuruki
Yutaro Oda
80’
Sota Kawasaki
Shimpei Fukuoka
85’
Yoshinori Muto
Noriaki Fujimoto
83’
Yuta Toyokawa
Maduabuchi Peter Utaka
Cầu thủ dự bị
Michael Woud
Hiroki Iikura
Yuki Honda
Tomoaki Makino
Shimpei Fukuoka
Ryo Hatsuse
Alan
Daiju Sasaki
Maduabuchi Peter Utaka
Noriaki Fujimoto
Yudai Kimura
Yutaro Oda
Paulinho
Yuki Kobayashi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
02/04 - 2022
03/09 - 2022
01/04 - 2023
03/09 - 2023
27/04 - 2024
06/10 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/10 - 2024
J League 1
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga

J League 1
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

Giao hữu
27/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 1
05/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X