Thứ Tư, 30/04/2025
Daigo Araki
34
Yuki Honda (Thay: Daigo Araki)
61
Rikito Inoue (Thay: Sota Kawasaki)
61
Yuta Kamiya (Thay: Carlinhos)
69
Daiki Matsuoka (Thay: Ronaldo)
69
Se-Hun Oh (Thay: Thiago Santana)
69
Fuki Yamada (Thay: Kosuke Taketomi)
73
Benjamin Kololli (Thay: Yuito Suzuki)
77
Yuta Taki (Thay: Reon Yamahara)
80
Kazuma Nagai (Thay: Kosuke Shirai)
82
Ryogo Yamasaki (Thay: Takumi Miyayoshi)
82
Yuki Honda
87

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Kyoto Sanga
Kyoto Sanga
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 7
22 Ném biên 17
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
6 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga vs Shimizu S-Pulse

Kyoto Sanga (4-1-2-3): Naoto Kamifukumoto (21), Kosuke Shirai (14), Hisashi Tawiah (5), Shogo Asada (3), Daigo Araki (8), Sota Kawasaki (24), Shohei Takeda (16), Temma Matsuda (18), Takumi Miyayoshi (13), Peter Utaka (9), Kosuke Taketomi (7)

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (21), Eiichi Katayama (7), Yugo Tatsuta (2), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (29), Carlinhos (10), Kota Miyamoto (13), Ronaldo (3), Ryohei Shirasaki (18), Yuito Suzuki (23), Thiago Santana (9)

Kyoto Sanga
Kyoto Sanga
4-1-2-3
21
Naoto Kamifukumoto
14
Kosuke Shirai
5
Hisashi Tawiah
3
Shogo Asada
8
Daigo Araki
24
Sota Kawasaki
16
Shohei Takeda
18
Temma Matsuda
13
Takumi Miyayoshi
9
Peter Utaka
7
Kosuke Taketomi
9
Thiago Santana
23
Yuito Suzuki
18
Ryohei Shirasaki
3
Ronaldo
13
Kota Miyamoto
10
Carlinhos
29
Reon Yamahara
50
Yoshinori Suzuki
2
Yugo Tatsuta
7
Eiichi Katayama
21
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người
61’
Sota Kawasaki
Rikito Inoue
69’
Carlinhos
Yuta Kamiya
61’
Daigo Araki
Yuki Honda
69’
Ronaldo
Daiki Matsuoka
73’
Kosuke Taketomi
Fuki Yamada
69’
Thiago Santana
Se-Hun Oh
82’
Kosuke Shirai
Kazuma Nagai
77’
Yuito Suzuki
Benjamin Kololli
82’
Takumi Miyayoshi
Ryogo Yamasaki
80’
Reon Yamahara
Yuta Taki
Cầu thủ dự bị
Rikito Inoue
Benjamin Kololli
Kazuma Nagai
Yuta Kamiya
Yuki Honda
Daiki Matsuoka
Tomoya Wakahara
Akira Ibayashi
Keita Nakano
Yuta Taki
Fuki Yamada
Takuo Okubo
Ryogo Yamasaki
Se-Hun Oh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
14/05 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/06 - 2022
J League 1
27/08 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
10/07 - 2024
J League 1
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga

J League 1
25/04 - 2025
19/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers138141125B B T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC14734324T B T T B
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse13634621B H T T T
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka13634121T T B H H
7Machida ZelviaMachida Zelvia13625120H B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC13535218T T B H B
10Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
11Shonan BellmareShonan Bellmare13535-418T B B T H
12Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima12525017T B B B B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy13454-317H B H T T
14Gamba OsakaGamba Osaka13526-617B T H B T
15Cerezo OsakaCerezo Osaka13346-213B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo13346-413B H H T B
17Albirex NiigataAlbirex Niigata13265-412T H B H T
18Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight13328-911B B T B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X