Thứ Hai, 04/08/2025

Trực tiếp kết quả Gornik Zabrze vs Lech Poznan hôm nay 07-12-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 07/12

Kết thúc

Gornik Zabrze

Gornik Zabrze

2 : 1

Lech Poznan

Lech Poznan

Hiệp một: 2-1
T7, 02:30 07/12/2024
Vòng 18 - VĐQG Ba Lan
Stadion im. Ernesta Pohla
 
Luka Zahovic (Kiến tạo: Erik Janza)
4
Afonso Sousa (Kiến tạo: Wojciech Monka)
13
Kamil Lukoszek (Kiến tạo: Lukas Podolski)
14
Wojciech Monka
26
Rafal Janicki
55
Rafal Janicki
59
Dino Hotic (Thay: Daniel Haakans)
60
Yosuke Furukawa (Thay: Taofeek Ismaheel)
62
Josema (Thay: Lukas Podolski)
62
Patrik Waalemark
65
Radoslaw Murawski
68
Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Joel Pereira)
71
Filip Szymczak (Thay: Radoslaw Murawski)
71
Sinan Bakis (Thay: Luka Zahovic)
75
Filip Jagiello (Thay: Antoni Kozubal)
84
Lukas Ambros (Thay: Erik Janza)
90
Michal Szromnik
90+2'
Afonso Sousa
90+3'

Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Lech Poznan

số liệu thống kê
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
Lech Poznan
Lech Poznan
43 Kiểm soát bóng 57
17 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gornik Zabrze vs Lech Poznan

Tất cả (25)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Afonso Sousa.

Thẻ vàng cho Afonso Sousa.

90+2' Thẻ vàng cho Michal Szromnik.

Thẻ vàng cho Michal Szromnik.

90+1'

Erik Janza rời sân và được thay thế bởi Lukas Ambros.

84'

Antoni Kozubal rời sân và được thay thế bởi Filip Jagiello.

75'

Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Sinan Bakis.

71'

Radoslaw Murawski rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.

71'

Joel Pereira rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.

68' Thẻ vàng cho Radoslaw Murawski.

Thẻ vàng cho Radoslaw Murawski.

65' Thẻ vàng cho Patrik Waalemark.

Thẻ vàng cho Patrik Waalemark.

62'

Lukas Podolski rời sân và được thay thế bởi Josema.

62'

Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Yosuke Furukawa.

60'

Daniel Haakans rời sân và được thay thế bởi Dino Hotic.

59' THẺ ĐỎ! - Rafal Janicki nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Rafal Janicki nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

55' Thẻ vàng cho Rafal Janicki.

Thẻ vàng cho Rafal Janicki.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

26' Thẻ vàng cho Wojciech Monka.

Thẻ vàng cho Wojciech Monka.

14'

Lukas Podolski đã kiến tạo cho bàn thắng.

14' V À A A O O O - Kamil Lukoszek đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kamil Lukoszek đã ghi bàn!

13'

Wojciech Monka đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Lech Poznan

Gornik Zabrze (4-4-2): Michal Szromnik (25), Norbert Wojtuszek (15), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Erik Janža (64), Taofeek Ismaheel (11), Patrik Hellebrand (8), Damian Rasak (6), Kamil Lukoszek (17), Lukas Podolski (10), Luka Zahovic (7)

Lech Poznan (4-2-3-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Wojciech Monka (90), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Antoni Kozubal (43), Radoslaw Murawski (22), Patrik Walemark (10), Afonso Sousa (7), Daniel Hakans (11), Mikael Ishak (9)

Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
4-4-2
25
Michal Szromnik
15
Norbert Wojtuszek
5
Kryspin Szczesniak
26
Rafal Janicki
64
Erik Janža
11
Taofeek Ismaheel
8
Patrik Hellebrand
6
Damian Rasak
17
Kamil Lukoszek
10
Lukas Podolski
7
Luka Zahovic
9
Mikael Ishak
11
Daniel Hakans
7
Afonso Sousa
10
Patrik Walemark
22
Radoslaw Murawski
43
Antoni Kozubal
15
Michal Gurgul
16
Antonio Milic
90
Wojciech Monka
2
Joel Vieira Pereira
41
Bartosz Mrozek
Lech Poznan
Lech Poznan
4-2-3-1
Thay người
62’
Lukas Podolski
Josema
60’
Daniel Haakans
Dino Hotic
62’
Taofeek Ismaheel
Yosuke Furukawa
71’
Radoslaw Murawski
Filip Szymczak
75’
Luka Zahovic
Sinan Bakis
71’
Joel Pereira
Bryan Fiabema
90’
Erik Janza
Lukas Ambros
84’
Antoni Kozubal
Filip Jagiello
Cầu thủ dự bị
Filip Majchrowicz
Filip Bednarek
Sinan Bakis
Elias Andersson
Aleksander Tobolik
Filip Szymczak
Lukas Ambros
Bryan Fiabema
Josema
Ian Hoffmann
Dominik Sarapata
Dino Hotic
Nikodem Zielonka
Filip Jagiello
Aleksander Buksa
Kornel Lisman
Yosuke Furukawa
Maciej Wichtowski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
19/12 - 2021
Cúp quốc gia Ba Lan
03/03 - 2022
VĐQG Ba Lan
16/10 - 2022
30/04 - 2023
03/09 - 2023
10/03 - 2024
21/07 - 2024
07/12 - 2024
03/08 - 2025

Thành tích gần đây Gornik Zabrze

VĐQG Ba Lan
03/08 - 2025
26/07 - 2025
20/07 - 2025
24/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
11/04 - 2025

Thành tích gần đây Lech Poznan

VĐQG Ba Lan
03/08 - 2025
Champions League
31/07 - 2025
VĐQG Ba Lan
27/07 - 2025
Champions League
23/07 - 2025
VĐQG Ba Lan
19/07 - 2025
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Wisla PlockWisla Plock330059T T T
2Radomiak RadomRadomiak Radom321067T H T
3CracoviaCracovia321057T T H
4Widzew LodzWidzew Lodz320136T B T
5Gornik ZabrzeGornik Zabrze320116T T B
6Lech PoznanLech Poznan3201-16B T T
7Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza311124T B H
8Legia WarszawaLegia Warszawa211024T H
9Pogon SzczecinPogon Szczecin3111-14B T H
10Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3102-23T B B
11Motor LublinMotor Lublin2101-23T B
12Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2101-33B T
13Zaglebie LubinZaglebie Lubin3021-12B H H
14Arka GdyniaArka Gdynia3021-12B H H
15GKS KatowiceGKS Katowice3012-41B H B
16Korona KielceKorona Kielce3012-41B B H
17Piast GliwicePiast Gliwice2002-30B B
18Lechia GdanskLechia Gdansk3012-20B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X