![]() Nedim Hadzic 25 | |
![]() Leon Sever (Thay: Madzid Sosic) 46 | |
![]() Zan Leban 53 | |
![]() Luka Cerar (Thay: Sandi Nuhanovic) 57 | |
![]() Tin Hrvoj (Thay: Stipo Markovic) 57 | |
![]() Zan Besir (Thay: Zan Leban) 61 | |
![]() Ahmed Ankrah (Thay: Luka Baruca) 61 | |
![]() Rok Jazbec (Thay: Ester Sokler) 67 | |
![]() Samuel Ebuka Obi (Thay: Alen Krajnc) 69 | |
![]() Mario Cuic 71 | |
![]() Luka Vekic 71 | |
![]() Francesco Tahiraj (Thay: Mario Cuic) 79 | |
![]() Matej Jukic (Thay: Alessandro Ahmetaj) 86 | |
![]() Ahmed Ankrah 89 | |
![]() Emil Velic 90+4' | |
![]() Nedim Hadzic 90+7' | |
![]() Jost Urbancic 90+7' |
Thống kê trận đấu Gorica vs Radomlje
số liệu thống kê

Gorica

Radomlje
15 Phạm lỗi 17
19 Ném biên 10
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gorica vs Radomlje
Thay người | |||
61’ | Zan Leban Zan Besir | 46’ | Madzid Sosic Leon Sever |
61’ | Luka Baruca Ahmed Ankrah | 57’ | Sandi Nuhanovic Luka Cerar |
69’ | Alen Krajnc Samuel Ebuka Obi | 57’ | Stipo Markovic Tin Hrvoj |
86’ | Alessandro Ahmetaj Matej Jukic | 67’ | Ester Sokler Rok Jazbec |
79’ | Mario Cuic Francesco Tahiraj |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Andrejasic | Luka Bas | ||
Samuel Ebuka Obi | Luka Cerar | ||
Zan Besir | Tin Hrvoj | ||
Leon Marinic | Rok Jazbec | ||
Dennis Zeriali | Klemen Justin | ||
Ahmed Ankrah | Ismir Nadarevic | ||
Luka Vekic | Leon Sever | ||
Matej Jukic | Zulic | ||
Tino Agic | Francesco Tahiraj | ||
Etien Velikonja |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Thành tích gần đây Gorica
Hạng 2 Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | T T B |
5 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T B H |
7 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
8 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
9 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
10 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại