Pháp giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Clara Mateo 8 | |
![]() Jessica Fishlock (Kiến tạo: Ceri Holland) 13 | |
![]() Jessica Fishlock 21 | |
![]() Selma Bacha 42 | |
![]() (Pen) Kadidiatou Diani 45+1' | |
![]() Amel Majri (Kiến tạo: Clara Mateo) 53 | |
![]() Grace Geyoro (Kiến tạo: Kadidiatou Diani) 63 | |
![]() Rhiannon Roberts (Thay: Lily Woodham) 64 | |
![]() Hannah Cain (Thay: Kayleigh Barton) 64 | |
![]() Lou Bogaert (Thay: Selma Bacha) 66 | |
![]() Kelly Gago (Thay: Melvine Malard) 66 | |
![]() Marie-Antoinette Katoto (Thay: Clara Mateo) 75 | |
![]() Sandy Baltimore (Thay: Grace Geyoro) 75 | |
![]() Sakina Karchaoui (Thay: Sandie Toletti) 78 | |
![]() Lois Joel (Thay: Ffion Morgan) 78 | |
![]() Carrie Jones (Thay: Rachel Rowe) 78 | |
![]() Ceri Holland 79 | |
![]() Kelly Gago 80 | |
![]() Sophie Ingle (Thay: Jessica Fishlock) 87 |
Thống kê trận đấu France Women vs Wales Women


Diễn biến France Women vs Wales Women
Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Pháp: 74%, Wales: 26%.
Pháp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Pháp thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Rhiannon Roberts bị phạt vì đẩy Sandy Baltimore.
Lois Joel của đội Wales bị thổi việt vị.
Quả phát bóng lên cho đội Wales.
Đội Pháp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội Pháp thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Đội Wales thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Carrie Jones thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Kiểm soát bóng: Pháp: 75%, Wales: 25%.
Đội Pháp thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Angharad James giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài cho hưởng quả đá phạt khi Lois Joel của đội Wales phạm lỗi với Kadidiatou Diani.
Sandy Baltimore của đội Pháp bị thổi việt vị.
Pháp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Pháp thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Quả phát bóng lên cho Wales.
Đội hình xuất phát France Women vs Wales Women
France Women (4-2-3-1): Pauline Peyraud-Magnin (16), Melween Ndongala (22), Thiniba Samoura (3), Alice Sombath (4), Selma Bacha (13), Grace Geyoro (8), Sandie Toletti (6), Kadidiatou Diani (11), Amel Majri (10), Melvine Malard (9), Clara Mateo (14)
Wales Women (4-4-2): Safia Middleton-Patel (21), Esther Morgan (18), Josie Green (6), Gemma Evans (3), Lily Woodham (2), Kayleigh Barton (9), Angharad James (8), Rachel Rowe (13), Ceri Holland (7), Ffion Morgan (23), Jess Fishlock (10)


Thay người | |||
66’ | Melvine Malard Kelly Gago | 64’ | Kayleigh Barton Hannah Cain |
66’ | Selma Bacha Lou Bogaert | 64’ | Lily Woodham Rhiannon Roberts |
75’ | Clara Mateo Marie-Antoinette Katoto | 78’ | Ffion Morgan Lois Joel |
75’ | Grace Geyoro Sandy Baltimore | 78’ | Rachel Rowe Carrie Jones |
78’ | Sandie Toletti Sakina Karchaoui | 87’ | Jessica Fishlock Sophie Ingle |
Cầu thủ dự bị | |||
Justine Lerond | Hayley Ladd | ||
Constance Picaud | Hannah Cain | ||
Maelle Lakrar | Rhiannon Roberts | ||
Elisa De Almeida | Olivia Clark | ||
Sakina Karchaoui | Poppy Soper | ||
Marie-Antoinette Katoto | Sophie Ingle | ||
Kelly Gago | Elise Hughes | ||
Sandy Baltimore | Charlie Estcourt | ||
Oriane Jean-François | Lois Joel | ||
Griedge Mbock Bathy | Ella Powell | ||
Delphine Cascarino | Carrie Jones | ||
Lou Bogaert | Alice Griffiths |
Nhận định France Women vs Wales Women
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây France Women
Thành tích gần đây Wales Women
Bảng xếp hạng Euro Nữ
Bảng A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
Bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -5 | 1 | B H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
Bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
Bảng D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại