Anh giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Lauren James (Kiến tạo: Alessia Russo) 22 | |
![]() Georgia Stanway (Kiến tạo: Alessia Russo) 45+2' | |
![]() Sherida Spitse (Thay: Veerle Buurman) 46 | |
![]() Caitlin Dijkstra (Thay: Esmee Brugts) 46 | |
![]() Lineth Beerensteyn (Thay: Jill Roord) 46 | |
![]() Alessia Russo (VAR check) 50 | |
![]() Lauren James 60 | |
![]() Danielle van de Donk (Thay: Vivianne Miedema) 66 | |
![]() Ella Toone (Kiến tạo: Alessia Russo) 67 | |
![]() Caitlin Dijkstra 69 | |
![]() Chloe Kelly (Thay: Lauren James) 69 | |
![]() Beth Mead (Thay: Lauren Hemp) 76 | |
![]() Grace Clinton (Thay: Ella Toone) 76 | |
![]() Agnes Beever-Jones (Thay: Alessia Russo) 84 | |
![]() Niamh Charles (Thay: Lucy Bronze) 84 | |
![]() Damaris Egurrola (Thay: Jackie Groenen) 85 |
Thống kê trận đấu England Women vs Netherlands Women


Diễn biến England Women vs Netherlands Women
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Anh: 51%, Hà Lan: 49%.
Anh thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Niamh Charles giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Victoria Pelova thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của cô ấy.
Hà Lan thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Anh thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Agnes Beever-Jones từ đội tuyển Anh đã đi quá xa khi kéo ngã Sherida Spitse.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Alex Greenwood thắng trong pha không chiến với Chasity Grant.
Đội tuyển Anh thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho Hà Lan.
Agnes Beever-Jones thắng trong pha không chiến với Sherida Spitse.
Kiểm soát bóng: Anh: 50%, Hà Lan: 50%.
Pha vào bóng nguy hiểm của Danielle van de Donk từ Hà Lan. Alex Greenwood là người bị phạm lỗi.
Hannah Hampton từ đội tuyển Anh cắt được đường chuyền hướng về phía khung thành.
Agnes Beever-Jones bị phạt vì đẩy Sherida Spitse.
Trọng tài thổi còi. Alex Greenwood phạm lỗi với Chasity Grant từ phía sau và đó là một quả đá phạt.
Đội hình xuất phát England Women vs Netherlands Women
England Women (4-2-3-1): Hannah Hampton (1), Lucy Bronze (2), Leah Williamson (6), Jess Carter (16), Alex Greenwood (5), Keira Walsh (4), Georgia Stanway (8), Lauren James (7), Ella Toone (10), Lauren Hemp (11), Alessia Russo (23)
Netherlands Women (4-2-3-1): Daphne Van Domselaar (1), Kerstin Casparij (18), Dominique Janssen (20), Veerle Buurman (4), Esmee Brugts (11), Jackie Groenen (14), Victoria Pelova (17), Chasity Grant (12), Wieke Kaptein (19), Jill Roord (6), Vivianne Miedema (9)


Thay người | |||
69’ | Lauren James Chloe Kelly | 46’ | Esmee Brugts Caitlin Dijkstra |
76’ | Lauren Hemp Beth Mead | 46’ | Jill Roord Lineth Beerensteyn |
76’ | Ella Toone Grace Clinton | 46’ | Veerle Buurman Sherida Spitse |
84’ | Lucy Bronze Niamh Charles | 66’ | Vivianne Miedema Daniëlle Van de Donk |
84’ | Alessia Russo Aggie Beever-Jones | 85’ | Jackie Groenen Damaris Egurrola |
Cầu thủ dự bị | |||
Beth Mead | Daniëlle Van de Donk | ||
Anna Moorhouse | Lize Kop | ||
Khiara Keating | Danielle De Jong | ||
Niamh Charles | Lynn Wilms | ||
Maya Le Tissier | Caitlin Dijkstra | ||
Grace Clinton | Romee Leuchter | ||
Esme Morgan | Lineth Beerensteyn | ||
Michelle Agyemang | Sherida Spitse | ||
Chloe Kelly | Renate Jansen | ||
Aggie Beever-Jones | Katja Snoeijs | ||
Jessica Park | Damaris Egurrola | ||
Lotte Wubben-Moy | Ilse Van der Zanden |
Nhận định England Women vs Netherlands Women
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây England Women
Thành tích gần đây Netherlands Women
Bảng xếp hạng Euro Nữ
Bảng A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
Bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -5 | 1 | B H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
Bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
Bảng D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại