Thứ Sáu, 01/08/2025
Adailton (Kiến tạo: Shuto Abe)
7
(og) Ronaldo
12
Diego Oliveira (Kiến tạo: Yojiro Takahagi)
24
Eiichi Katayama
73
Masato Morishige (Kiến tạo: Hirotaka Mita)
87

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
46 Kiểm soát bóng 54
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Shimizu S-Pulse

FC Tokyo (4-2-3-1): Go Hatano (13), Takumi Nakamura (22), Masato Morishige (3), Joan Oumari (32), Yuto Nagatomo (50), Takuya Aoki (21), Shuto Abe (31), Diego Oliveira (9), Yojiro Takahagi (8), Adailton (15), Kensuke Nagai (11)

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (37), Teruki Hara (4), Valdo (5), Akira Ibayashi (38), Eiichi Katayama (7), Katsuhiro Nakayama (11), Daiki Matsuoka (33), Ronaldo (3), Benjamin Kololli (32), Yuito Suzuki (23), Thiago Santana (9)

FC Tokyo
FC Tokyo
4-2-3-1
13
Go Hatano
22
Takumi Nakamura
3
Masato Morishige
32
Joan Oumari
50
Yuto Nagatomo
21
Takuya Aoki
31
Shuto Abe
9
Diego Oliveira
8
Yojiro Takahagi
15
Adailton
11
Kensuke Nagai
9
Thiago Santana
23
Yuito Suzuki
32
Benjamin Kololli
3
Ronaldo
33
Daiki Matsuoka
11
Katsuhiro Nakayama
7
Eiichi Katayama
38
Akira Ibayashi
5
Valdo
4
Teruki Hara
37
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người
46’
Kensuke Nagai
Ryoma Watanabe
46’
Katsuhiro Nakayama
Keita Nakamura
58’
Joan Oumari
Tsuyoshi Watanabe
46’
Yuito Suzuki
Noriaki Fujimoto
66’
Diego Oliveira
Leandro
68’
Benjamin Kololli
Yuta Taki
66’
Yojiro Takahagi
Keigo Higashi
68’
Ronaldo
Ryo Takeuchi
83’
Takuya Aoki
Hirotaka Mita
80’
Thiago Santana
Reon Yamahara
Cầu thủ dự bị
Tsuyoshi Watanabe
Yuta Taki
Tsuyoshi Kodama
Keita Nakamura
Leandro
Ryo Takeuchi
Ryoma Watanabe
Reon Yamahara
Manato Shinada
Yoshinori Suzuki
Keigo Higashi
Kengo Nagai
Hirotaka Mita
Noriaki Fujimoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/11 - 2021
25/05 - 2022
07/08 - 2022
29/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
25/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X