Thứ Tư, 30/04/2025
Carlinhos
17
Keigo Higashi
45+2'
Carlinhos (Kiến tạo: Teruki Hara)
58
Leandro (Thay: Hirotaka Mita)
60
Koki Tsukagawa (Thay: Keigo Higashi)
60
Ronaldo (Thay: Ryohei Shirasaki)
63
Koya Kitagawa (Thay: Carlinhos)
63
Yusuke Goto (Thay: Takashi Inui)
74
Benjamin Kololli (Thay: Yago Pikachu)
74
Kazuya Konno (Thay: Shuto Abe)
77
Luiz Phellype (Thay: Adailton)
77
Eiichi Katayama (Thay: Teruki Hara)
84
Thiago Santana (Kiến tạo: Reon Yamahara)
85
Junya Suzuki (Thay: Kashifu Bangunagande)
86

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 16
20 Ném biên 15
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Shimizu S-Pulse

FC Tokyo (4-1-2-3): Jakub Slowik (24), Yuto Nagatomo (5), Yasuki Kimoto (30), Masato Morishige (3), Kashifu Bangunagande (49), Keigo Higashi (10), Shuto Abe (31), Kuryu Matsuki (44), Hirotaka Mita (7), Diego Queiroz de Oliveira (9), Adailton (15)

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (21), Teruki Hara (4), Yugo Tatsuta (2), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (29), Yago Pikachu (27), Ryohei Shirasaki (18), Daiki Matsuoka (8), Takashi Inui (33), Thiago Santana (9), Carlinhos (10)

FC Tokyo
FC Tokyo
4-1-2-3
24
Jakub Slowik
5
Yuto Nagatomo
30
Yasuki Kimoto
3
Masato Morishige
49
Kashifu Bangunagande
10
Keigo Higashi
31
Shuto Abe
44
Kuryu Matsuki
7
Hirotaka Mita
9
Diego Queiroz de Oliveira
15
Adailton
10
Carlinhos
9
Thiago Santana
33
Takashi Inui
8
Daiki Matsuoka
18
Ryohei Shirasaki
27
Yago Pikachu
29
Reon Yamahara
50
Yoshinori Suzuki
2
Yugo Tatsuta
4
Teruki Hara
21
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người
60’
Hirotaka Mita
Leandro
63’
Ryohei Shirasaki
Ronaldo
60’
Keigo Higashi
Koki Tsukagawa
63’
Carlinhos
Koya Kitagawa
77’
Adailton
Luiz Phellype
74’
Takashi Inui
Yusuke Goto
77’
Shuto Abe
Kazuya Konno
74’
Yago Pikachu
Benjamin Kololli
86’
Kashifu Bangunagande
Junya Suzuki
84’
Teruki Hara
Eiichi Katayama
Cầu thủ dự bị
Luiz Phellype
Takuo Okubo
Leandro
Eiichi Katayama
Kazuya Konno
Ronaldo
Koki Tsukagawa
Kota Miyamoto
Seiji Kimura
Yusuke Goto
Junya Suzuki
Benjamin Kololli
Go Hatano
Koya Kitagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/11 - 2021
25/05 - 2022
07/08 - 2022

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
J League 1
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers138141125B B T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC14734324T B T T B
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse13634621B H T T T
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka13634121T T B H H
7Machida ZelviaMachida Zelvia13625120H B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC13535218T T B H B
10Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
11Shonan BellmareShonan Bellmare13535-418T B B T H
12Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima12525017T B B B B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy13454-317H B H T T
14Gamba OsakaGamba Osaka13526-617B T H B T
15Cerezo OsakaCerezo Osaka13346-213B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo13346-413B H H T B
17Albirex NiigataAlbirex Niigata13265-412T H B H T
18Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight13328-911B B T B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X