Thứ Sáu, 01/08/2025
Marcelo Ryan (Kiến tạo: Kein Sato)
8
Kei Koizumi (Kiến tạo: Kein Sato)
52
Danilo (Thay: Yota Komi)
58
Keisuke Kasai (Thay: Yuji Ono)
58
Soma Anzai (Thay: Keita Endo)
59
Keisuke Kasai
66
Yoshiaki Takagi (Thay: Hiroki Akiyama)
67
Kento Hashimoto (Thay: Yuto Horigome)
67
Kosuke Shirai (Thay: Takahiro Koh)
73
Teruhito Nakagawa (Thay: Kein Sato)
75
Marcelo Ryan
82
Miguel Silveira dos Santos (Thay: Jin Okumura)
85
Yuji Hoshi (Thay: Taiki Arai)
85
Teppei Oka (Thay: Henrique)
86
Kyota Tokiwa (Thay: Kento Hashimoto)
87
Leon Nozawa (Thay: Kota Tawaratsumida)
87
Soya Fujiwara
90+6'
Danilo (Kiến tạo: Keisuke Kasai)
90+9'

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs FC Tokyo

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
FC Tokyo
FC Tokyo
52 Kiểm soát bóng 48
8 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Albirex Niigata vs FC Tokyo

Tất cả (24)
90+9'

Keisuke Kasai đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+9' V À A A O O O - Danilo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Danilo đã ghi bàn!

90+6' Thẻ vàng cho Soya Fujiwara.

Thẻ vàng cho Soya Fujiwara.

87'

Kota Tawaratsumida rời sân và được thay thế bởi Leon Nozawa.

87'

Kento Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Kyota Tokiwa.

86'

Henrique rời sân và được thay thế bởi Teppei Oka.

85'

Taiki Arai rời sân và được thay thế bởi Yuji Hoshi.

85'

Jin Okumura rời sân và được thay thế bởi Miguel Silveira dos Santos.

82' V À A A O O O - Marcelo Ryan đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marcelo Ryan đã ghi bàn!

75'

Kein Sato rời sân và được thay thế bởi Teruhito Nakagawa.

73'

Takahiro Koh rời sân và được thay thế bởi Kosuke Shirai.

67'

Yuto Horigome rời sân và được thay thế bởi Kento Hashimoto.

67'

Hiroki Akiyama rời sân và được thay thế bởi Yoshiaki Takagi.

66' V À A A O O O - Keisuke Kasai đã ghi bàn!

V À A A O O O - Keisuke Kasai đã ghi bàn!

59'

Keita Endo rời sân và được thay thế bởi Soma Anzai.

58'

Yuji Ono rời sân và được thay thế bởi Keisuke Kasai.

58'

Yota Komi rời sân và được thay thế bởi Danilo.

52'

Kein Sato đã kiến tạo cho bàn thắng.

52' V À A A O O O - Kei Koizumi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kei Koizumi đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs FC Tokyo

Albirex Niigata (4-4-2): Daisuke Yoshimitsu (23), Soya Fujiwara (25), Jason Geria (2), Hayato Inamura (3), Yuto Horigome (31), Yota Komi (16), Taiki Arai (22), Hiroki Akiyama (6), Jin Okumura (30), Motoki Hasegawa (41), Yuji Ono (99)

FC Tokyo (3-4-2-1): Taishi Nozawa (41), Kanta Doi (32), Seiji Kimura (47), Henrique Trevisan (44), Kei Koizumi (37), Takahiro Ko (8), Kento Hashimoto (18), Keita Endo (22), Kein Sato (16), Kota Tawaratsumida (33), Marcelo Ryan (19)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-4-2
23
Daisuke Yoshimitsu
25
Soya Fujiwara
2
Jason Geria
3
Hayato Inamura
31
Yuto Horigome
16
Yota Komi
22
Taiki Arai
6
Hiroki Akiyama
30
Jin Okumura
41
Motoki Hasegawa
99
Yuji Ono
19
Marcelo Ryan
33
Kota Tawaratsumida
16
Kein Sato
22
Keita Endo
18
Kento Hashimoto
8
Takahiro Ko
37
Kei Koizumi
44
Henrique Trevisan
47
Seiji Kimura
32
Kanta Doi
41
Taishi Nozawa
FC Tokyo
FC Tokyo
3-4-2-1
Thay người
58’
Yota Komi
Danilo Gomes
59’
Keita Endo
Soma Anzai
58’
Yuji Ono
Keisuke Kasai
73’
Takahiro Koh
Kosuke Shirai
67’
Hiroki Akiyama
Yoshiaki Takagi
75’
Kein Sato
Teruhito Nakagawa
85’
Jin Okumura
Miguel Silveira dos Santos
86’
Henrique
Teppei Oka
85’
Taiki Arai
Yuji Hoshi
87’
Kento Hashimoto
Kyota Tokiwa
87’
Kota Tawaratsumida
Leon Nozawa
Cầu thủ dự bị
Kazuki Fujita
Go Hatano
Danilo Gomes
Maki Kitahara
Keisuke Kasai
Kyota Tokiwa
Michael Fitzgerald
Soma Anzai
Yoshiaki Takagi
Leon Nozawa
Miguel Silveira dos Santos
Yasuki Kimoto
Yuji Hoshi
Kosuke Shirai
Fumiya Hayakawa
Teruhito Nakagawa
Teppei Oka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
29/04 - 2023
11/11 - 2023
27/04 - 2024
13/07 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
25/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow