Thứ Năm, 01/05/2025
Keita Endo (Kiến tạo: Kei Koizumi)
6
Ryo Endo
24
Yuto Horigome
36
Yasuki Kimoto
42
Kuryu Matsuki (Thay: Diego Oliveira)
61
Leon Nozawa (Thay: Keita Endo)
71
Eitaro Matsuda (Thay: Motoki Hasegawa)
76
Yuji Ono (Thay: Kaito Taniguchi)
76
Leon Nozawa (Kiến tạo: Kei Koizumi)
78
Yoshiaki Takagi (Thay: Motoki Nagakura)
83
Eiji Miyamoto (Thay: Yuzuru Shimada)
83
Yuto Nagatomo (Thay: Soma Anzai)
86
Riki Harakawa (Thay: Teruhito Nakagawa)
86
Masato Morishige (Thay: Yasuki Kimoto)
86
Yuto Nagatomo (Thay: Soma Anzai)
88
Riki Harakawa (Thay: Teruhito Nakagawa)
88
Masato Morishige (Thay: Yasuki Kimoto)
88

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Albirex Niigata
Albirex Niigata
38 Kiểm soát bóng 62
14 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Albirex Niigata

FC Tokyo (4-2-1-3): Taishi Brandon Nozawa (41), Kosuke Shirai (99), Yasuki Kimoto (4), Teppei Oka (30), Shuhei Tokumoto (43), Takahiro Ko (8), Kei Koizumi (37), Teruhito Nakagawa (39), Soma Anzai (38), Diego Queiroz de Oliveira (9), Keita Endo (22)

Albirex Niigata (4-2-3-1): Koto Abe (21), Soya Fujiwara (25), Ryo Endo (26), Thomas Deng (3), Yuto Horigome (31), Hiroki Akiyama (6), Yuzuru Shimada (20), Yota Komi (16), Motoki Hasegawa (14), Kaito Taniguchi (7), Motoki Nagakura (27)

FC Tokyo
FC Tokyo
4-2-1-3
41
Taishi Brandon Nozawa
99
Kosuke Shirai
4
Yasuki Kimoto
30
Teppei Oka
43
Shuhei Tokumoto
8
Takahiro Ko
37
Kei Koizumi
39
Teruhito Nakagawa
38
Soma Anzai
9
Diego Queiroz de Oliveira
22
Keita Endo
27
Motoki Nagakura
7
Kaito Taniguchi
14
Motoki Hasegawa
16
Yota Komi
20
Yuzuru Shimada
6
Hiroki Akiyama
31
Yuto Horigome
3
Thomas Deng
26
Ryo Endo
25
Soya Fujiwara
21
Koto Abe
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Thay người
61’
Diego Oliveira
Kuryu Matsuki
76’
Kaito Taniguchi
Yuji Ono
71’
Keita Endo
Leon Nozawa
76’
Motoki Hasegawa
Eitaro Matsuda
86’
Teruhito Nakagawa
Riki Harakawa
83’
Motoki Nagakura
Yoshiaki Takagi
86’
Soma Anzai
Yuto Nagatomo
83’
Yuzuru Shimada
Eiji Miyamoto
86’
Yasuki Kimoto
Masato Morishige
Cầu thủ dự bị
Jaja
Yuji Ono
Leon Nozawa
Yoshiaki Takagi
Riki Harakawa
Eitaro Matsuda
Kuryu Matsuki
Eiji Miyamoto
Yuto Nagatomo
Kazuhiko Chiba
Masato Morishige
Takumi Hasegawa
Go Hatano
Daisuke Yoshimitsu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
29/04 - 2023
11/11 - 2023
27/04 - 2024
13/07 - 2024

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
J League 1
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
J League 1
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers138141125B B T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC14734324T B T T B
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse13634621B H T T T
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka13634121T T B H H
7Machida ZelviaMachida Zelvia13625120H B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC13535218T T B H B
10Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
11Shonan BellmareShonan Bellmare13535-418T B B T H
12Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima12525017T B B B B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy13454-317H B H T T
14Gamba OsakaGamba Osaka13526-617B T H B T
15Cerezo OsakaCerezo Osaka13346-213B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo13346-413B H H T B
17Albirex NiigataAlbirex Niigata13265-412T H B H T
18Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight13328-911B B T B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X