Thứ Năm, 01/05/2025
Kazuki Nagasawa (Thay: Leo Silva)
57
Ryoya Morishita (Thay: Yuki Soma)
57
Kazuya Konno (Thay: Kensuke Nagai)
58
Ryoma Watanabe (Thay: Diego Oliveira)
70
Mu Kanazaki (Thay: Yoichiro Kakitani)
73
Hotaka Nakamura (Thay: Ryoya Ogawa)
77
Hirotaka Mita (Thay: Takuya Aoki)
77
Keita Yamashita (Thay: Adailton)
77
Hiroyuki Abe (Thay: Keiya Sento)
88
Manabu Saito (Thay: Mateus)
88

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Nagoya Grampus

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Nagoya Grampus
Nagoya Grampus
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 7
30 Ném biên 17
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Nagoya Grampus

FC Tokyo (4-1-2-3): Jakub Slowik (24), Yuto Nagatomo (5), Yasuki Kimoto (30), Masato Morishige (3), Ryoya Ogawa (6), Takuya Aoki (16), Shuto Abe (31), Kuryu Matsuki (44), Kensuke Nagai (11), Diego Oliveira (9), Adailton (15)

Nagoya Grampus (3-1-4-2): Mitchell Langerak (1), Shinnosuke Nakatani (4), Haruya Fujii (13), Yuichi Maruyama (3), Leo Silva (16), Yutaka Yoshida (23), Sho Inagaki (15), Keiya Sento (14), Yuki Soma (11), Mateus (10), Yoichiro Kakitani (8)

FC Tokyo
FC Tokyo
4-1-2-3
24
Jakub Slowik
5
Yuto Nagatomo
30
Yasuki Kimoto
3
Masato Morishige
6
Ryoya Ogawa
16
Takuya Aoki
31
Shuto Abe
44
Kuryu Matsuki
11
Kensuke Nagai
9
Diego Oliveira
15
Adailton
8
Yoichiro Kakitani
10
Mateus
11
Yuki Soma
14
Keiya Sento
15
Sho Inagaki
23
Yutaka Yoshida
16
Leo Silva
3
Yuichi Maruyama
13
Haruya Fujii
4
Shinnosuke Nakatani
1
Mitchell Langerak
Nagoya Grampus
Nagoya Grampus
3-1-4-2
Thay người
58’
Kensuke Nagai
Kazuya Konno
57’
Yuki Soma
Ryoya Morishita
70’
Diego Oliveira
Ryoma Watanabe
57’
Leo Silva
Kazuki Nagasawa
77’
Adailton
Keita Yamashita
73’
Yoichiro Kakitani
Mu Kanazaki
77’
Ryoya Ogawa
Hotaka Nakamura
88’
Keiya Sento
Hiroyuki Abe
77’
Takuya Aoki
Hirotaka Mita
88’
Mateus
Manabu Saito
Cầu thủ dự bị
Ryoma Watanabe
Yohei Takeda
Keita Yamashita
Tiago Pagnussat
Go Hatano
Ryoya Morishita
Hotaka Nakamura
Kazuki Nagasawa
Henrique
Hiroyuki Abe
Hirotaka Mita
Manabu Saito
Kazuya Konno
Mu Kanazaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
22/09 - 2021
20/04 - 2022
29/10 - 2022
18/03 - 2023
24/06 - 2023
15/05 - 2024
14/09 - 2024
26/02 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
J League 1
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Nagoya Grampus

J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers138141125B B T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC14734324T B T T B
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse13634621B H T T T
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka13634121T T B H H
7Machida ZelviaMachida Zelvia13625120H B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC13535218T T B H B
10Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
11Shonan BellmareShonan Bellmare13535-418T B B T H
12Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima12525017T B B B B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy13454-317H B H T T
14Gamba OsakaGamba Osaka13526-617B T H B T
15Cerezo OsakaCerezo Osaka13346-213B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo13346-413B H H T B
17Albirex NiigataAlbirex Niigata13265-412T H B H T
18Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight13328-911B B T B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X