![]() Nika Ninua 45+1' | |
![]() Valeriane Gvilia 49 | |
![]() Tamaz Tsetskhladze 61 | |
![]() Giorgi Gabadze 85 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Gareji 1960
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Dinamo Tbilisi
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 11 | 3 | 0 | 16 | 36 | H T T T T |
2 | ![]() | 14 | 8 | 2 | 4 | 10 | 26 | T T B B T |
3 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | H H T T T |
4 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 7 | 24 | H H H B B |
5 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 2 | 21 | T B T T T |
6 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B B H T H |
7 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | 1 | 12 | B H B B B |
8 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -4 | 12 | B H T T B |
9 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -15 | 12 | T T B B H |
10 | ![]() | 14 | 3 | 2 | 9 | -19 | 11 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại