![]() Valeriane Gvilia 27 | |
![]() Tornike Morchiladze 41 | |
![]() Saba Khvadagiani 45+3' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Giao hữu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Dinamo Tbilisi
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Telavi
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 10 | 3 | 0 | 15 | 33 | T H T T T |
2 | ![]() | 13 | 6 | 6 | 1 | 8 | 24 | T H H H B |
3 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | T B T T B |
4 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 7 | 22 | T H H T T |
5 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | T H T B T |
6 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 | T B B B H |
7 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | 2 | 12 | B T B H B |
8 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -3 | 12 | B H B H T |
9 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -15 | 11 | B B T T B |
10 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -18 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại