![]() Giorgi Kharebashvili 15 | |
![]() Mate Vatsadze 18 | |
![]() Jaba Kankava 44 | |
![]() Davit Gotsiridze 78 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Gagra
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Dinamo Tbilisi
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 11 | 4 | 0 | 16 | 37 | T T T T H |
2 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 13 | 29 | T B B T T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | H T T T H |
4 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 4 | 24 | H H B B B |
5 | ![]() | 15 | 7 | 3 | 5 | 3 | 24 | B T T T T |
6 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B H T H H |
7 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -4 | 13 | H T T B H |
8 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -15 | 13 | T B B H H |
9 | ![]() | 15 | 3 | 3 | 9 | 0 | 12 | H B B B B |
10 | ![]() | 15 | 3 | 3 | 9 | -19 | 12 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại