![]() Leo Assunpcao 19 | |
![]() Shota Shekiladze 45+2' | |
![]() Shota Shekiladze 52 | |
![]() Jaba Kankava 85 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Dila Gori
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Dinamo Tbilisi
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 13 | 5 | 0 | 19 | 44 | T H T H T |
2 | ![]() | 18 | 12 | 2 | 4 | 16 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | B B T B T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 8 | 29 | T H B T B |
5 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 0 | 27 | T T T B B |
6 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | H H H T B |
7 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | 4 | 18 | B B B T T |
8 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -2 | 18 | B H H H T |
9 | ![]() | 18 | 3 | 4 | 11 | -19 | 13 | H H B B B |
10 | ![]() | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại