![]() Vakho Bedoshvili 19 | |
![]() Sergo Kukhianidze 84 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Torpedo Kutaisi
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Gareji 1960
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 13 | 5 | 0 | 19 | 44 | T H T H T |
2 | ![]() | 18 | 12 | 2 | 4 | 16 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | B B T B T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 8 | 29 | T H B T B |
5 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 0 | 27 | T T T B B |
6 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | H H H T B |
7 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | 4 | 18 | B B B T T |
8 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -2 | 18 | B H H H T |
9 | ![]() | 18 | 3 | 4 | 11 | -19 | 13 | H H B B B |
10 | ![]() | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại