![]() Vakho Bedoshvili 18 | |
![]() (Pen) Levan Papava 38 | |
![]() Vakho Bedoshvili 59 | |
![]() Giorgi Abuashvili 73 | |
![]() Papuna Kometiani 89 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Georgia
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Gareji 1960
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Kolkheti-1913 Poti
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 10 | 3 | 0 | 15 | 33 | T H T T T |
2 | ![]() | 13 | 6 | 6 | 1 | 8 | 24 | T H H H B |
3 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | T B T T B |
4 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 7 | 22 | T H H T T |
5 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | T H T B T |
6 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 | T B B B H |
7 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | 2 | 12 | B T B H B |
8 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -3 | 12 | H B H T T |
9 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -15 | 11 | B T T B B |
10 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -18 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại