![]() Oscar Santis 19 | |
![]() Giorgi Jgerenaia 42 | |
![]() Giorgi Jgerenaia 45 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Dinamo Tbilisi
Giao hữu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Iberia 1999
Europa Conference League
Champions League
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 13 | 5 | 0 | 19 | 44 | T H T H T |
2 | ![]() | 18 | 12 | 2 | 4 | 16 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | B B T B T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 8 | 29 | T H B T B |
5 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 0 | 27 | T T T B B |
6 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | H H H T B |
7 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | 4 | 18 | B B B T T |
8 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -2 | 18 | B H H H T |
9 | ![]() | 18 | 3 | 4 | 11 | -19 | 13 | H H B B B |
10 | ![]() | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại