![]() Giorgi Tabatadze 54 | |
![]() Jeferson de Almeida 62 | |
![]() Irakli Sikharulidze 84 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Iberia 1999
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Samgurali Tskhaltubo
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 11 | 3 | 0 | 16 | 36 | H T T T T |
2 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 7 | 24 | H H H B B |
3 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | B T T B B |
4 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 7 | 22 | T H H T T |
5 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 2 | 21 | T B T T T |
6 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 | B B B H T |
7 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | 1 | 12 | B H B B B |
8 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -3 | 12 | H B H T T |
9 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -15 | 11 | B T T B B |
10 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -18 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại