![]() Honore Gomis 21 | |
![]() Honore Gomis 38 | |
![]() David Siradze 45+5' | |
![]() Irakli Siradze 45+5' | |
![]() Levan Khozrevanidze 47 |

Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Dinamo Batumi
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Dinamo Tbilisi
Giao hữu
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 13 | 5 | 1 | 18 | 44 | H T H T B |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 18 | 41 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T H B T B |
4 | ![]() | 19 | 8 | 6 | 5 | 2 | 30 | B B T B T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 1 | 30 | T T B B T |
6 | ![]() | 19 | 6 | 3 | 10 | 6 | 21 | B B T T T |
7 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H H T B B |
8 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | H H H T B |
9 | ![]() | 19 | 4 | 3 | 12 | -24 | 15 | H B B B T |
10 | ![]() | 19 | 3 | 4 | 12 | -21 | 13 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại