![]() Komnen Andric 17 | |
![]() Otar Gagnidze 55 | |
![]() Aleko Basiladze 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Torpedo Kutaisi
VĐQG Georgia
Europa Conference League
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Gagra
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 13 | 5 | 1 | 18 | 44 | H T H T B |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 18 | 41 | T T T T T |
3 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | B B T B T |
4 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 1 | 30 | T T B B T |
5 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 8 | 29 | T H B T B |
6 | ![]() | 19 | 6 | 3 | 10 | 6 | 21 | B B T T T |
7 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H H T B B |
8 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | H H H T B |
9 | ![]() | 19 | 4 | 3 | 12 | -24 | 15 | H B B B T |
10 | ![]() | 19 | 3 | 4 | 12 | -21 | 13 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại