Thứ Bảy, 03/05/2025
Jadsom
33
Marcelo Hermes
37
Patrick Carreiro
40
Maia
44
Ronald
45+3'
Jhonatan (Thay: Jadsom)
46
Thiago Borbas (Thay: Vitinho)
46
Gustavinho (Thay: Lincoln)
67
Fellipe Mateus (Thay: Ronald)
67
Claudinho (Thay: Dudu)
67
Raul (Thay: Guilherme Lopes)
74
Vinicius Mendonca (Thay: Eduardo Sasha)
74
Raul
75
Gustavinho
81
Serginho (Thay: Allano)
81
Arthur Caike (Thay: Yannick Bolasie)
82
Eliedson (Thay: Patrick Carreiro)
82
Eduardo Santos
90+2'

Thống kê trận đấu Criciuma vs RB Bragantino

số liệu thống kê
Criciuma
Criciuma
RB Bragantino
RB Bragantino
51 Kiểm soát bóng 49
17 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 19
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Criciuma vs RB Bragantino

Criciuma (4-4-2): Gustavo (1), Dudu (20), Tobias Figueiredo (29), Ronald (6), Newton (8), Patrick De Paula (85), Matheusinho (17), Marcelo Hermes (22), Yannick Bolasie (11), Allano (2), Maia (33)

RB Bragantino (4-3-3): Cleiton Schwengber (1), José Hurtado (34), Douglas Mendes (39), Eduardo Santos (3), Guilherme Lopes (31), Jadsom (5), Lucas Evangelista (8), Lincoln (10), Eduardo Sasha (19), Henry Mosquera (30), Vitinho (28)

Criciuma
Criciuma
4-4-2
1
Gustavo
20
Dudu
29
Tobias Figueiredo
6
Ronald
8
Newton
85
Patrick De Paula
17
Matheusinho
22
Marcelo Hermes
11
Yannick Bolasie
2
Allano
33
Maia
28
Vitinho
30
Henry Mosquera
19
Eduardo Sasha
10
Lincoln
8
Lucas Evangelista
5
Jadsom
31
Guilherme Lopes
3
Eduardo Santos
39
Douglas Mendes
34
José Hurtado
1
Cleiton Schwengber
RB Bragantino
RB Bragantino
4-3-3
Thay người
67’
Dudu
Claudinho
46’
Vitinho
Thiago Borbas
67’
Ronald
Fellipe Mateus
46’
Jadsom
Jhon Jhon
81’
Allano
Serginho
67’
Lincoln
Gustavinho
82’
Patrick Carreiro
Eliedson
74’
Guilherme Lopes
Raul
82’
Yannick Bolasie
Arthur Caike
74’
Eduardo Sasha
Vinicius Mendonca
Cầu thủ dự bị
Claudinho
Lucas Cunha
Eliedson
Fabricio
Miguel Trauco
Gustavo Reis
Marquinhos Gabriel
Marcos Paulo
Eduardo Melo
Thiago Borbas
Arthur Caike
Gustavinho
Jhonata Robert
Raul
Serginho
Riquelme
Alisson
Jhon Jhon
Erick Garcia
Victor Hugo
Fellipe Mateus
Vinicius Mendonca
Willian Santos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
29/08 - 2024
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Brazil
02/05 - 2025

Thành tích gần đây Criciuma

Cúp quốc gia Brazil
02/05 - 2025
Hạng 2 Brazil
26/04 - 2025
H1: 0-0
22/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
12/03 - 2025
26/02 - 2025
VĐQG Brazil
09/12 - 2024
05/12 - 2024

Thành tích gần đây RB Bragantino

Cúp quốc gia Brazil
02/05 - 2025
VĐQG Brazil
28/04 - 2025
21/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
01/04 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
Brazil Paulista A1

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FlamengoFlamengo64201314T T T H T
2PalmeirasPalmeiras6411413T T T T B
3RB BragantinoRB Bragantino6411313B T T T T
4CruzeiroCruzeiro6312110B H T B T
5FluminenseFluminense6312010T T T H B
6InternacionalInternacional623149T H B H T
7BahiaBahia6231-19H H B T T
8Botafogo FRBotafogo FR622228T B H B T
9CearaCeara622218T B T B H
10Sao PauloSao Paulo615018H H H T H
11Vasco da GamaVasco da Gama6213-27B T B H B
12CorinthiansCorinthians6213-47T B B T B
13JuventudeJuventude6213-77B T B H B
14MirassolMirassol614127H H T H H
15FortalezaFortaleza613206H H B B H
16VitoriaVitoria6132-26B H T H H
17Atletico MGAtletico MG6132-26H H B T H
18GremioGremio6123-65B B B H H
19Santos FCSantos FC6114-24H B T B B
20Sport RecifeSport Recife6024-52B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X