Thứ Tư, 30/04/2025
Jack Rudoni (Kiến tạo: Liam Kitching)
26
Jake Bidwell
38
Ben Sheaf
43
Josh Eccles
45
Djeidi Gassama (Kiến tạo: Jamal Lowe)
45+2'
Ellis Simms (Thay: Ephron Mason-Clark)
57
Anthony Musaba
62
Ike Ugbo
63
Ike Ugbo (Thay: Jamal Lowe)
63
Anthony Musaba (Thay: Svante Ingelsson)
63
Michael Smith
75
Marvin Johnson
76
Marvin Johnson (Thay: Max Lowe)
76
Michael Smith (Thay: Djeidi Gassama)
76
Shea Charles
77
Jay Dasilva (Thay: Jake Bidwell)
80
Brandon Thomas-Asante
87
Akin Famewo
87
Yan Valery
89
Callum Paterson (Thay: Anthony Musaba)
90
Shea Charles (Kiến tạo: Anthony Musaba)
90+3'

Thống kê trận đấu Coventry City vs Sheffield Wednesday

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
62 Kiểm soát bóng 38
13 Phạm lỗi 20
29 Ném biên 23
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Sheffield Wednesday

Tất cả (31)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Anthony Musaba rời sân và được thay thế bởi Callum Paterson.

90+3'

Anthony Musaba là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' G O O O A A A L - Shea Charles đã trúng đích!

G O O O A A A L - Shea Charles đã trúng đích!

89' Thẻ vàng cho Yan Valery.

Thẻ vàng cho Yan Valery.

89' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

87' Thẻ vàng cho Akin Famewo.

Thẻ vàng cho Akin Famewo.

87' Thẻ vàng cho Brandon Thomas-Asante.

Thẻ vàng cho Brandon Thomas-Asante.

87' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

80'

Jake Bidwell rời sân và được thay thế bởi Jay Dasilva.

77' Thẻ vàng cho Shea Charles.

Thẻ vàng cho Shea Charles.

77' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

76'

Djeidi Gassama rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.

76'

Max Lowe rời sân và được thay thế bởi Marvin Johnson.

75'

Djeidi Gassama rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.

63'

Svante Ingelsson rời sân và được thay thế bởi Anthony Musaba.

63'

Jamal Lowe rời sân và được thay thế bởi Ike Ugbo.

62'

Svante Ingelsson rời sân và được thay thế bởi Anthony Musaba.

57'

Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+5'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Coventry City vs Sheffield Wednesday

Coventry City (4-2-3-1): Ben Wilson (13), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jake Bidwell (21), Josh Eccles (28), Ben Sheaf (14), Ephron Mason-Clark (10), Jack Rudoni (5), Haji Wright (11), Brandon Thomas-Asante (23)

Sheffield Wednesday (3-4-3): James Beadle (1), Yan Valery (27), Di'Shon Bernard (5), Akin Famewo (23), Pol Valentín (14), Shea Charles (44), Barry Bannan (10), Max Lowe (3), Djeidi Gassama (41), Jamal Lowe (9), Svante Ingelsson (8)

Coventry City
Coventry City
4-2-3-1
13
Ben Wilson
27
Milan van Ewijk
4
Bobby Thomas
15
Liam Kitching
21
Jake Bidwell
28
Josh Eccles
14
Ben Sheaf
10
Ephron Mason-Clark
5
Jack Rudoni
11
Haji Wright
23
Brandon Thomas-Asante
8
Svante Ingelsson
9
Jamal Lowe
41
Djeidi Gassama
3
Max Lowe
10
Barry Bannan
44
Shea Charles
14
Pol Valentín
23
Akin Famewo
5
Di'Shon Bernard
27
Yan Valery
1
James Beadle
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
3-4-3
Thay người
57’
Ephron Mason-Clark
Ellis Simms
63’
Jamal Lowe
Iké Ugbo
80’
Jake Bidwell
Jay Dasilva
63’
Callum Paterson
Anthony Musaba
76’
Max Lowe
Marvin Johnson
76’
Djeidi Gassama
Michael Smith
90’
Anthony Musaba
Callum Paterson
Cầu thủ dự bị
Oliver Dovin
Pierce Charles
Luis Binks
Michael Ihiekwe
Jay Dasilva
Marvin Johnson
Joel Latibeaudiere
Sean Fusire
Victor Torp
Iké Ugbo
Kai Andrews
Callum Paterson
Ellis Simms
Michael Smith
Fábio Tavares
Anthony Musaba
Norman Bassette
Dominic Iorfa
Tình hình lực lượng

Raphael Borges Rodrigues

Chấn thương đùi

Ben Hamer

Không xác định

Tatsuhiro Sakamoto

Chấn thương đùi

Liam Palmer

Va chạm

Jamie Allen

Chấn thương đầu gối

Olaf Kobacki

Chấn thương cơ

Nathaniel Chalobah

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
26/12 - 2023
20/01 - 2024
Cúp FA
27/01 - 2024
07/02 - 2024
Hạng nhất Anh
05/10 - 2024
Cúp FA
12/01 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
Hạng nhất Anh
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X